Kathy Mahoney [3653]
Chi tiết
| Tên: | Kathy |
|---|---|
| Họ: | Mahoney |
| Tên khai sinh: | Mahoney |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kathy Mahoney |
| WSDC-ID: | 3653 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.13
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | |||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2008 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2008 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2006 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Champions Weekend (MA) | Jul 2006 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2007 | 0.25 |
| 4th | Novice | Boston Dance Revolution | Aug 2006 | 0.1875 |
| 4th | Novice | Countdown Swing Boston | Jan 2005 | 0.1875 |
| Final | Intermediate | Swingin' New England | Nov 2006 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2006 | 0.125 |
| Final | Novice | 4TH of July Convention | Jul 2006 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Dave Bartolini | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Christopher Wieczorek | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Paul Canfield | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Jamie Orr | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Steve Winkler | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Rob Olson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Kevan Mah | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 50 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 50 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 4tháng | Tháng 1 2002 - Tháng 5 2008 |
| Chiến thắng | 12.50% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.45x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 86.67% | 26 |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 5 2008 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 1 2005 - Tháng 8 2006 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 37.50% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 1 2002 - Tháng 2 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Kathy Mahoney được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Kathy Mahoney được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008 Partner: Dave Bartolini | 1 | 8 |
| F | Newton, MA - March 2008 Partner: Paul Canfield | 2 | 8 |
| F | Buffalo, NY - June 2007 Partner: Rob Olson | 4 | 2 |
| F | Newton, MA - November 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Buffalo, NY - June 2006 Partner: Dave Bartolini | 2 | 6 |
| TỔNG: | 26 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | Boston, MA - August 2006 Partner: Jamie Orr | 4 | 3 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Natick, MA - July 2006 Partner: Christopher Wieczorek | 1 | 10 |
| F | Reston, VA - March 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Buffalo, NY - June 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Framingham, MA - January 2005 Partner: Steve Winkler | 4 | 3 |
| TỔNG: | 21 | ||
Newcomer: 3 tổng điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2004 Partner: Kevan Mah | 5 | 2 |
| F | Framingham, MA - January 2002 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 3 | ||
Kathy Mahoney