Paul Canfield [4275]

Chi tiết
Tên: Paul
Họ: Canfield
Tên khai sinh: Canfield
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Paul Canfield
WSDC-ID: 4275
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.26
23 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
1
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2018
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
1
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
1
 
 
2
 
1
 
 
 
 
2006
 
 
1
 
 
2
1
1
 
 
1
 
2005
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
2004
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
4thAdvancedSpotlight Dance ChallengeDec 20171
🥈IntermediateBoston Tea PartyMar 20081
🥇IntermediateSwing Niagara Dance ChampionshipsJun 20071
🥇IntermediateBoston Tea PartyMar 20071
🥇NoviceBoston Tea PartyMar 20060.625
🥈AdvancedSwustliciousOct 20190.5
🥈AdvancedSwustliciousOct 20180.5
4thAdvancedSwingin' Into SpringMay 20180.5
5thAdvancedPhilly Swing ClassicSep 20170.5
4thIntermediateSummer HummerAug 20070.5
Đối tác tốt nhất
1.Linda Leverock10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Kathy Mahoney8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Lori Rousar8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Tammy Greene8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Dana Simonetti8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
6.Helen Chao4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Kim Bass4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Stephanie Levetin3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Connie Edgerton3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Ashritha Mohan Ram2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 75
Điểm Leader 100.00% 75
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 7tháng Tháng 3 2004 - Tháng 10 2019
Chiến thắng 13.04% 3
Vị trí 73.91% 17
Chung kết 1.00x 23
Events 2.09x 23
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 25.00% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 9 2017 - Tháng 10 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 6 2006 - Tháng 3 2008
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.60x 8
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 6 2004 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2004 - Tháng 3 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Paul Canfield được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Paul Canfield được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
L
Philadelphia, PA - October 2019
22
L
Washington DC, USA - August 2019
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2019
Partner:
Chung kết1
L
Philadelphia, PA - October 2018
22
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2018
42
L
Nashville, Tennesse, USA - December 2017
Partner: Helen Chao
44
L
Philadelphia, PA - October 2017
Partner: Julia Smith
51
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2017
52
TỔNG:15
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
Newton, MA - March 2008
Partner: Kathy Mahoney
28
L
Boston, MA, United States - August 2007
Partner: Kim Bass
44
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007
Partner:
Chung kết1
L
Buffalo, NY - June 2007
Partner: Lori Rousar
18
L
Newton, MA - March 2007
Partner: Tammy Greene
18
L
Newton, MA - November 2006
52
L
Boston, MA, United States - August 2006
Partner: Missy Harvey
52
L
Buffalo, NY - June 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:34
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
L
Washington DC, USA - July 2006
26
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006
Partner: Heather Gnau
52
L
Newton, MA - March 2006
110
L
Newton, MA - November 2005
43
L
Buffalo, NY - June 2005
43
L
Buffalo, NY - June 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:25
Newcomer: 1 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1