Dave Bartolini [2527]
Chi tiết
| Tên: | Dave |
|---|---|
| Họ: | Bartolini |
| Tên khai sinh: | Bartolini |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Dave Bartolini |
| WSDC-ID: | 2527 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.33
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2009 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | |||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Carolina Groove | Oct 2008 | 2 |
| 🥈 | Advanced | New England Dance Festival | Aug 2009 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2008 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Boston Dance Revolution | Aug 2006 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2006 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2008 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2006 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2006 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2006 | 0.375 |
| 🥇 | Newcomer | Summer Hummer | Aug 2005 | 0.3125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kathy Mahoney | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Linda Leverock | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 3. | Miho Koshido | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Kathy Yeager | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Kelly Faust | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Catherine Cogut | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Kimberly Ciccarelli | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Rishma Prasad | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Anna Labriola | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Rachel Anderson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 78 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 78 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm | Tháng 8 2000 - Tháng 8 2009 |
| Chiến thắng | 16.67% | 3 |
| Vị trí | 77.78% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.29x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Advanced | ||
| Điểm | 20.00% | 12 |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 10 2008 - Tháng 8 2009 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 5 2008 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 6 2005 - Tháng 6 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 11 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 8 2000 - Tháng 8 2005 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Dave Bartolini được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Dave Bartolini được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
| L | Danvers, MA - August 2009 Partner: Catherine Cogut | 2 | 4 |
| L | N. Myrtle Beach, SC - October 2008 Partner: Kelly Faust | 1 | 8 |
| TỔNG: | 12 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2008 Partner: Kathy Mahoney | 1 | 8 |
| L | Newton, MA - March 2008 Partner: Linda Leverock | 4 | 4 |
| L | San Diego, CA - January 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA - August 2006 Partner: Linda Leverock | 2 | 6 |
| L | Boston, MA, United States - August 2006 Partner: Kimberly Ciccarelli | 3 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2006 Partner: Rishma Prasad | 3 | 4 |
| L | Natick, MA - July 2006 Partner: Cynthia Shanahan | 5 | 2 |
| L | Buffalo, NY - June 2006 Partner: Kathy Mahoney | 2 | 6 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006 Partner: Miho Koshido | 2 | 6 |
| L | Reston, VA - March 2006 Partner: Miho Koshido | 3 | 4 |
| L | San Diego, CA - January 2006 Partner: Anna Labriola | 3 | 4 |
| L | Newton, MA - November 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Buffalo, NY - June 2005 Partner: Rachel Anderson | 3 | 4 |
| TỔNG: | 20 | ||
Newcomer: 11 tổng điểm
| L | Boston, MA, United States - August 2005 Partner: Kathy Yeager | 1 | 10 |
| L | Boston, MA, United States - August 2000 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 11 | ||
Dave Bartolini