Joanie Fuller [371]

Chi tiết
Tên: Joanie
Họ: Fuller
Tên khai sinh: Fuller
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Joanie Fuller
WSDC-ID: 371
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 150
Điểm Follower 100.00% 150
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 5tháng Tháng 5 1996 - Tháng 10 2007
Chiến thắng 8.51% 4
Vị trí 78.72% 37
Chung kết 1.12x 47
Events 2.63x 42
Sự kiện độc đáo 16

Advanced

Điểm 33.33% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 2tháng Tháng 4 1998 - Tháng 6 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 53.33% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 10 1997 - Tháng 10 1998
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 5 1996 - Tháng 10 1998
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Masters

Điểm 99
Điểm Follower 100.00% 99
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 5tháng Tháng 5 1998 - Tháng 10 2007
Chiến thắng 6.45% 2
Vị trí 77.42% 24
Chung kết 1.00x 31
Events 2.82x 31
Sự kiện độc đáo 11
Joanie Fuller được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Joanie Fuller được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 20 trên tổng số 60 điểm
F
Anaheim, CA - June 2004
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2002
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2002
Partner: Luis Crespo
43
F
Anaheim, CA - June 2001
Partner: Jesse Dickson
34
F
Burbank, CA - November 2000
Partner: Edwin Li
43
F
San Diego, CA - May 1998
Partner: Glenn Harris
52
F
Buena Park, CA - April 1998
26
TỔNG:20
Intermediate: 16 trên tổng số 30 điểm
F
Costa Mesa, CA - October 1998
Partner: Bill Bowie
110
F
Buena Park, CA - May 1998
Partner: Tony Ricco
40
F
Costa Mesa, CA - October 1997
26
TỔNG:16
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F
Long Beach, CA - October 1998
Partner: Mike Booth
20
F
San Francisco, CA - October 1998
Chung kết1
F
Long Beach, CA - October 1997
30
F
Phoenix, AZ - July 1997
50
F
Costa Mesa, CA - October 1996
Partner: Shay Williams
110
F
Dallas, TX - May 1996
Partner: Diana Manning
34
TỔNG:15
Masters: 99 tổng điểm
F
San Francisco, CA - October 2007
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2007
Partner: Scott Miller
44
F
San Francisco, CA - October 2006
Partner: Bill Corey
52
F
Phoenix, AZ - July 2006
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2006
Partner: John Phillips
52
F
San Diego, CA - January 2005
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2004
43
F
Anaheim, CA - June 2004
Partner: Woody Bretz
43
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner: Mark Endo
52
F
San Diego, CA - January 2004
Partner: Chips Hough
26
F
Palm Springs, CA - September 2003
Partner: Don Welch
110
F
Phoenix, AZ - July 2003
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2003
Partner: Woody Bretz
34
F
Woodland Hills, CA - March 2003
Partner: Mark Endo
43
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner: Mark Endo
43
F
Denver, CO - August 2002
Partner: Tom Daniell
34
F
Phoenix, AZ - July 2002
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2002
Partner: Ken Bowers
34
F
Woodland Hills, CA - March 2002
Partner: Jess Tarin
26
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
50
F
San Diego, CA - January 2002
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2001
Partner: Alan Byron
40
F
Phoenix, AZ - July 2001
Partner: Jack Gathings
26
F
Anaheim, CA - June 2001
Partner: Woody Bretz
34
F
Denver, CO - August 2000
Partner: Jim Kelly
110
F
Phoenix, AZ - July 2000
Partner: Mac Mc Quaid
34
F
Anaheim, CA - June 2000
Partner: Jess Tarin
34
F
Seattle, WA, United States - April 2000
Partner: Rod Graddon
34
F
Sacramento, CA, USA - February 2000
Partner: Tony Fontes
52
F
Anaheim, CA - June 1999
Chung kết1
F
San Diego, CA - May 1998
52
TỔNG:99