Joanie Fuller [371]
Chi tiết
| Tên: | Joanie |
|---|---|
| Họ: | Fuller |
| Tên khai sinh: | Fuller |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Joanie Fuller |
| WSDC-ID: | 371 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.19
47 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2006 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | ||||||
| 2001 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 1999 | 1 | |||||||||||
| 1998 | 1 | 3 | 3 | |||||||||
| 1997 | 1 | 2 | ||||||||||
| 1996 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Golden State Classic | Apr 1998 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 1998 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2001 | 1 |
| 4th | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2002 | 0.75 |
| 4th | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Nov 2000 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 1997 | 0.75 |
| 🥇 | Masters | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2003 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | Swingtime in the Rockies | Aug 2000 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Halloween SwingThing | Oct 1996 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Spring Fling | May 1998 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Woody Bretz | 11 pts | (3 events) | Avg: 3.67 pts/event |
| 2. | Bill Bowie | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Shay Williams | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Don Welch | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Jess Tarin | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 6. | Jim Kelly | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Mark Endo | 8 pts | (3 events) | Avg: 2.67 pts/event |
| 8. | Michael Krause | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Richard Jean Louis | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Chips Hough | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 150 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 150 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 5tháng | Tháng 5 1996 - Tháng 10 2007 |
| Chiến thắng | 8.51% | 4 |
| Vị trí | 78.72% | 37 |
| Chung kết | 1.12x | 47 |
| Events | 2.63x | 42 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
| Điểm | 33.33% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 2tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 6 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 53.33% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 10 1997 - Tháng 10 1998 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 5 1996 - Tháng 10 1998 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Masters | ||
| Điểm | 99 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 99 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 5tháng | Tháng 5 1998 - Tháng 10 2007 |
| Chiến thắng | 6.45% | 2 |
| Vị trí | 77.42% | 24 |
| Chung kết | 1.00x | 31 |
| Events | 2.82x | 31 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Joanie Fuller được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Joanie Fuller được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 20 trên tổng số 60 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002 Partner: Luis Crespo | 4 | 3 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001 Partner: Jesse Dickson | 3 | 4 |
| F | Burbank, CA - November 2000 Partner: Edwin Li | 4 | 3 |
| F | San Diego, CA - May 1998 Partner: Glenn Harris | 5 | 2 |
| F | Buena Park, CA - April 1998 Partner: Michael Krause | 2 | 6 |
| TỔNG: | 20 | ||
Intermediate: 16 trên tổng số 30 điểm
| F | Costa Mesa, CA - October 1998 Partner: Bill Bowie | 1 | 10 |
| F | Buena Park, CA - May 1998 Partner: Tony Ricco | 4 | 0 |
| F | Costa Mesa, CA - October 1997 Partner: Richard Jean Louis | 2 | 6 |
| TỔNG: | 16 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | Long Beach, CA - October 1998 Partner: Mike Booth | 2 | 0 |
| F | San Francisco, CA - October 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Long Beach, CA - October 1997 Partner: Michael Lemoine | 3 | 0 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1997 Partner: Aaron Lorenzen | 5 | 0 |
| F | Costa Mesa, CA - October 1996 Partner: Shay Williams | 1 | 10 |
| F | Dallas, TX - May 1996 Partner: Diana Manning | 3 | 4 |
| TỔNG: | 15 | ||
Masters: 99 tổng điểm
| F | San Francisco, CA - October 2007 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - January 2007 Partner: Scott Miller | 4 | 4 |
| F | San Francisco, CA - October 2006 Partner: Bill Corey | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2006 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - January 2006 Partner: John Phillips | 5 | 2 |
| F | San Diego, CA - January 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2004 Partner: Richard Beauchamp | 4 | 3 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004 Partner: Woody Bretz | 4 | 3 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2004 Partner: Mark Endo | 5 | 2 |
| F | San Diego, CA - January 2004 Partner: Chips Hough | 2 | 6 |
| F | Palm Springs, CA - September 2003 Partner: Don Welch | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003 Partner: Woody Bretz | 3 | 4 |
| F | Woodland Hills, CA - March 2003 Partner: Mark Endo | 4 | 3 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2003 Partner: Mark Endo | 4 | 3 |
| F | Denver, CO - August 2002 Partner: Tom Daniell | 3 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002 Partner: Ken Bowers | 3 | 4 |
| F | Woodland Hills, CA - March 2002 Partner: Jess Tarin | 2 | 6 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2002 Partner: Ian Kirkconnell | 5 | 0 |
| F | San Diego, CA - January 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2001 Partner: Alan Byron | 4 | 0 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2001 Partner: Jack Gathings | 2 | 6 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001 Partner: Woody Bretz | 3 | 4 |
| F | Denver, CO - August 2000 Partner: Jim Kelly | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2000 Partner: Mac Mc Quaid | 3 | 4 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000 Partner: Jess Tarin | 3 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2000 Partner: Rod Graddon | 3 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2000 Partner: Tony Fontes | 5 | 2 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 1998 Partner: Jack Willingham | 5 | 2 |
| TỔNG: | 99 | ||
Joanie Fuller