Jim Kelly [1196]

Chi tiết
Tên: Jim
Họ: Kelly
Tên khai sinh: Kelly
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jim Kelly
WSDC-ID: 1196
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.67
21 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2014
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
2
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2001
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
1
 
 
 
 
2
 
1
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateColorado Country ClassicJun 20051.25
🥈IntermediateSwing ExpoJan 20030.75
🥇MastersSwingtime in the RockiesAug 20000.625
🥇NoviceSwingTime DenverAug 19970.625
5thAdvancedColorado Country ClassicJun 20060.5
🥉MastersSeattle's Easter SwingApr 20080.375
4thIntermediateTwin City Swing ChallengeNov 20020.375
🥇NewcomerBoston Tea PartyMar 20000.3125
🥈MastersSwingtime in the RockiesAug 20070.25
4thMastersSwingTime DenverAug 20050.1875
Đối tác tốt nhất
1.Kathryn Schultz10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Sherry Zemlick10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Jacqueline Bracero10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Joanie Fuller10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Christine Manion6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Alicia Leo6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Dee Becker6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
8.Deborah Hughes3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Linn Tanabe3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Maryellen Muchowski2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 77
Điểm Leader 100.00% 77
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 11tháng Tháng 8 1997 - Tháng 7 2014
Chiến thắng 23.81% 5
Vị trí 66.67% 14
Chung kết 1.17x 21
Events 1.80x 18
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 3.33% 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2006 - Tháng 6 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 73.33% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 10tháng Tháng 8 2000 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 87.50% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 1tháng Tháng 8 1997 - Tháng 9 2002
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2000 - Tháng 3 2000
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 11tháng Tháng 8 1998 - Tháng 7 2014
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 77.78% 7
Chung kết 1.00x 9
Events 2.25x 9
Sự kiện độc đáo 4
Jim Kelly được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Jim Kelly được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
L
Denver, CO - June 2006
Partner:
52
TỔNG:2
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
L
Denver, CO - June 2005
110
L
Denver, CO - August 2003
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 2003
26
L
Minneapolis, MN - November 2002
43
L
Chicago, IL - October 2000
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:22
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
L
Chicago, IL - September 2002
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2001
52
L
Phoenix, AZ, United States - July 1998
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 1997
110
TỔNG:14
Newcomer: 10 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2000
110
TỔNG:10
Masters: 29 tổng điểm
L
Denver, CO - July 2014
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2008
Partner: Alicia Leo
36
L
Denver, CO - August 2007
Partner: Dee Becker
24
L
Denver, CO - August 2006
Partner: Dee Becker
52
L
Denver, CO - August 2005
Partner: Linn Tanabe
43
L
Denver, CO - August 2003
Partner: Glenda Evans
52
L
Las Vegas, NV - January 2003
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2000
Partner: Joanie Fuller
110
L
Denver, CO - August 1998
Partner: Nancy Rikel
10
TỔNG:29