Michael Krause [1064]

Chi tiết
Tên: Michael
Họ: Krause
Tên khai sinh: Krause
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Michael Krause
WSDC-ID: 1064
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.58
50 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2009
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
1
 
 
 
1
 
1
2
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
2
 
 
2
 
1
2000
1
 
 
 
 
 
1
 
 
2
1
 
1999
 
1
 
 
1
1
1
 
1
1
 
 
1998
1
1
 
1
1
1
1
1
2
3
 
 
1997
 
 
 
 
1
 
1
1
 
2
 
1
Sự kiện thành công nhất
4thChampionsHalloween SwingThingOct 20023
🥇AdvancedSummer Dance FestivalJul 19992.5
🥇AdvancedFreZno Dance ClassicMay 19992.5
🥇AdvancedHalloween SwingThingOct 19982.5
🥇AdvancedSummer Dance FestivalJul 19982.5
4thAll-StarsFreZno Dance ClassicMay 20031.5
🥈AdvancedSummer Dance FestivalJul 20001.5
🥈AdvancedCountry BoogieFeb 19991.5
🥈AdvancedSundance Labor Day Swing Dance FestivalSep 19981.5
🥈AdvancedGolden State ClassicApr 19981.5
Đối tác tốt nhất
1.Susan Soenarie12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
2.Barbara Trulson12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
3.Liz Baldwin10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Marina Gutsch10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Colleen Shepard10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
6.Gayle Ashcraft10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Peggy Allen10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Julie Ringquist6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
9.Laura Telesky6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Joanie Fuller6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 179
Điểm Leader 100.00% 179
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 18năm 4tháng Tháng 5 1997 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 14.00% 7
Vị trí 78.00% 39
Chung kết 1.00x 50
Events 2.17x 50
Sự kiện độc đáo 23

Champions

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2002 - Tháng 10 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 2.67% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 4tháng Tháng 5 2003 - Tháng 9 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 211.67% 127
Điểm Leader 100.00% 127
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm 10tháng Tháng 10 1997 - Tháng 8 2012
Chiến thắng 13.51% 5
Vị trí 81.08% 30
Chung kết 1.00x 37
Events 1.76x 37
Sự kiện độc đáo 21

Intermediate

Điểm 63.33% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 5 1997 - Tháng 10 1997
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 7 2013 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 2.50x 5
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2002 - Tháng 9 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Michael Krause được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Michael Krause được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 3 tổng điểm
L
Costa Mesa, CA - October 2002
43
TỔNG:3
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
L
Phoenix, AZ - September 2010
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2003
43
TỔNG:4
Advanced: 127 trên tổng số 60 điểm
L
Phoenix, AZ - August 2012
42
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2010
Partner: Leah Flores
42
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2009
15
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009
52
L
San Francisco, CA - October 2002
Partner: Melissa Rutz
34
L
Palm Springs, CA - July 2002
34
L
Woodland Hills, CA - March 2002
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2001
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2001
43
L
Costa Mesa, CA - October 2001
30
L
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner: April Amstutz
43
L
Palm Springs, CA - July 2001
Partner: Danielle Bird
34
L
Burbank, CA - November 2000
Partner: Marja Moyer
34
L
Long Beach, CA - October 2000
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2000
43
L
Palm Springs, CA - July 2000
26
L
Fresno, CA - January 2000
Partner: Patti Jobst
34
L
Costa Mesa, CA - October 1999
50
L
Palm Springs, CA - September 1999
34
L
Palm Springs, CA - July 1999
Partner: Liz Baldwin
110
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 1999
Partner: Marina Gutsch
110
L
Buena Park, CA - February 1999
Partner: Laura Telesky
26
L
Costa Mesa, CA - October 1998
110
L
Long Beach, CA - October 1998
Partner: Trish Connery
40
L
San Francisco, CA - October 1998
Partner:
Chung kết1
L
Long Beach, CA - September 1998
26
L
Palm Springs, CA - September 1998
Partner:
Chung kết1
L
Bakersfield, CA - August 1998
Partner: Carol Arvizo
20
L
Palm Springs, CA - July 1998
110
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
Partner:
Chung kết1
L
Buena Park, CA - May 1998
Partner: Tina Price
50
L
Buena Park, CA - April 1998
Partner: Joanie Fuller
26
L
Buena Park, CA - February 1998
26
L
Monterey, CA - January 1998
30
L
Bakersfield, CA - December 1997
Partner: Denise Davis
26
L
Long Beach, CA - October 1997
50
TỔNG:127
Intermediate: 19 trên tổng số 30 điểm
L
San Francisco, CA - October 1997
Partner:
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 1997
110
L
Palm Springs, CA - July 1997
52
L
Buena Park, CA - May 1997
Partner: Wendy Wong
26
TỔNG:19
Masters: 22 tổng điểm
L
Phoenix, AZ - September 2015
Partner: Leslie Price
44
L
Phoenix, AZ, United States - July 2015
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2014
Partner: Peggy Allen
110
L
Phoenix, AZ - September 2013
36
L
Phoenix, AZ, United States - July 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:22
Professional: 4 tổng điểm
L
Palm Springs, CA - September 2002
Partner: Sharlot Bott
34
TỔNG:4