Dave Head [381]

Chi tiết
Tên: Dave
Họ: Head
Tên khai sinh: Head
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Dave Head
WSDC-ID: 381
Các hạng mục được phép: INT,NOV
Các hạng mục được phép (Leader): INT
Các hạng mục được phép (Follower): NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.33
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
1996
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
1995
 
1
 
 
1
 
 
 
1
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateGolden State ClassicApr 19961.25
🥈NoviceBoogie & BluesOct 19960.375
4thNoviceBoogie & BluesOct 19950.1875
4thNoviceSpring FlingMay 19950.1875
5thNoviceLabor Day Swing Dance FestivalSep 19950.125
5thNoviceCountry BoogieFeb 19950.125
Đối tác tốt nhất
1.Katie Sellards10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Jamie Lewis6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Nancy Rikel3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
4.Trish Connery3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Lyndie Carter2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Ilene Moore2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 2 1995 - Tháng 10 1996
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 1996 - Tháng 4 1996
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 2 1995 - Tháng 10 1996
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Dave Head được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Dave Head được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
L
Buena Park, CA - April 1996
110
TỔNG:10
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
Long Beach, CA - October 1996
Partner: Jamie Lewis
26
L
Long Beach, CA - October 1995
Partner: Nancy Rikel
43
L
Buena Park, CA - September 1995
Partner: Lyndie Carter
52
L
San Diego, CA - May 1995
Partner: Trish Connery
43
L
Buena Park, CA - February 1995
Partner: Ilene Moore
52
TỔNG:16