Katie Sellards [552]

Chi tiết
Tên: Katie
Họ: Sellards
Tên khai sinh: Sellards
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Katie Sellards
WSDC-ID: 552
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.06
33 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 4 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2013
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1
 
 
2007
 
 
 
1
 
1
1
 
 
1
 
 
2006
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
1
 
 
2
1
 
 
 
 
 
 
1997
 
1
 
1
2
 
 
 
 
1
 
 
1996
 
 
 
1
1
 
 
 
1
 
 
 
1995
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedJ&J O'RamaJun 20042.5
🥇AdvancedCountry BoogieFeb 19982.5
🥈AdvancedGolden State ClassicApr 19971.5
🥇IntermediateLabor Day Swing Dance FestivalSep 19961.25
🥇IntermediateSpring FlingMay 19961.25
🥇IntermediateGolden State ClassicApr 19961.25
🥉AdvancedCalifornia State ChampionshipsMay 19971
🥉AdvancedSpring FlingMay 19971
4thAdvancedCountry BoogieFeb 19970.75
🥇MastersJ&J O'RamaJun 20080.625
Đối tác tốt nhất
1.Stan Jaquish14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
2.Michael Pangan10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.James Eros10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Chuck Steele10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Ed Presnillo10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Dave Head10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Greg Moon10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Louie Juarez8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Lawrence Tang6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Chips Hough6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 134
Điểm Follower 100.00% 134
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 18năm 3tháng Tháng 2 1995 - Tháng 5 2013
Chiến thắng 21.21% 7
Vị trí 63.64% 21
Chung kết 1.00x 33
Events 3.30x 33
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 68.33% 41
Điểm Follower 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 4tháng Tháng 2 1997 - Tháng 6 2004
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 80.00% 8
Chung kết 1.00x 10
Events 1.67x 10
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 110.00% 33
Điểm Follower 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 6tháng Tháng 4 1996 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 75.00% 3
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 87.50% 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 2 1995 - Tháng 5 1995
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 46
Điểm Follower 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 11tháng Tháng 6 2006 - Tháng 5 2013
Chiến thắng 5.88% 1
Vị trí 41.18% 7
Chung kết 1.00x 17
Events 3.40x 17
Sự kiện độc đáo 5
Katie Sellards được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Katie Sellards được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
110
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
Partner:
Chung kết1
F
Buena Park, CA - May 1998
Partner: Paul Russo
30
F
San Diego, CA - May 1998
Partner:
Chung kết1
F
Buena Park, CA - February 1998
Partner: James Eros
110
F
Costa Mesa, CA - October 1997
Partner: David Pena
52
F
San Diego, CA - May 1997
Partner: Alex Vlahos
34
F
Buena Park, CA - May 1997
Partner: Paul Russo
34
F
Buena Park, CA - April 1997
Partner: Lawrence Tang
26
F
Buena Park, CA - February 1997
Partner: Bill Valois
43
TỔNG:41
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
F
Costa Mesa, CA - October 2003
Partner: Bob Weber
43
F
Buena Park, CA - September 1996
Partner: Chuck Steele
110
F
San Diego, CA - May 1996
Partner: Ed Presnillo
110
F
Buena Park, CA - April 1996
Partner: Dave Head
110
TỔNG:33
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
F
Fresno, CA - May 1995
Partner: Greg Moon
110
F
Buena Park, CA - February 1995
Partner: Tom Ferguson
34
TỔNG:14
Masters: 46 tổng điểm
F
Fresno, CA - May 2013
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2012
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2011
Partner: Chips Hough
36
F
Los Angeles, CA - April 2011
33
F
Fresno, CA - May 2010
Partner: Louie Juarez
28
F
Los Angeles, CA - April 2010
Partner: Phil Manor
33
F
Phoenix, AZ, United States - July 2009
Partner:
Chung kết1
F
Los Angeles, CA - April 2009
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2008
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2008
Partner: Stan Jaquish
44
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008
Partner: Stan Jaquish
110
F
Costa Mesa, CA - October 2007
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2007
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007
Partner:
Chung kết1
F
Los Angeles, CA - April 2007
Partner: Mike Gadberry
42
F
Phoenix, AZ, United States - July 2006
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:46