David Vichules [3857]

Chi tiết
Tên: David
Họ: Vichules
Tên khai sinh: Vichules
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
David Vichules
WSDC-ID: 3857
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 50
Điểm Leader 100.00% 50
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 2tháng Tháng 7 2003 - Tháng 9 2016
Chiến thắng 4.55% 1
Vị trí 36.36% 8
Chung kết 1.00x 22
Events 2.20x 22
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 1.67% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2011 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 86.67% 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm Tháng 7 2006 - Tháng 7 2011
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 40.00% 4
Chung kết 1.00x 10
Events 2.00x 10
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 7 2003 - Tháng 8 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 44.44% 4
Chung kết 1.00x 9
Events 1.80x 9
Sự kiện độc đáo 5

Masters

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 4 2013 - Tháng 9 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
David Vichules được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
David Vichules được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
L
Phoenix, AZ - September 2011
Chung kết1
TỔNG:1
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
L
Phoenix, AZ - July 2011
44
L
Phoenix, AZ - September 2010
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - July 2010
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2009
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2008
Partner: Susan Berry
52
L
Phoenix, AZ - July 2008
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2007
Partner: Cameo Cross
36
L
Costa Mesa, CA - October 2007
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2007
Partner: Ronda Seifert
18
L
Phoenix, AZ - July 2006
Chung kết1
TỔNG:26
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Phoenix, AZ - August 2005
Partner: Amy Millette
34
L
Phoenix, AZ - July 2005
Chung kết1
L
San Bernadino, CA - May 2005
Partner: Leslie Huber
26
L
San Diego, CA - January 2005
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2004
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - August 2004
52
L
Phoenix, AZ - July 2004
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2004
Partner: Kristie Vian
34
L
Phoenix, AZ - July 2003
Chung kết1
TỔNG:21
Masters: 2 tổng điểm
L
Phoenix, AZ - September 2016
Chung kết1
L
Los Angels, California, USA - April 2013
Chung kết1
TỔNG:2