Ronda Seifert [2053]
Chi tiết
| Tên: | Ronda |
|---|---|
| Họ: | Seifert |
| Tên khai sinh: | Seifert |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ronda Seifert |
| WSDC-ID: | 2053 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.71
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2010 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Phoenix Dance Festival | Apr 2006 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2007 | 1 |
| 4th | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2007 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2011 | 0.5 |
| 5th | Advanced | 4TH of July Convention | Jul 2009 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | SwingDiego (The Superbowl of Swing) | Jan 2007 | 0.5 |
| Final | Advanced | New Year's Dance Camp | Jan 2011 | 0.25 |
| Final | Advanced | Desert City Swing | Sep 2010 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2006 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Cruz Dominguez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | David Vichules | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Jeffrey Munson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Robert Vaugn Basden | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | James Posford | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Evan Schwartz | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Peter Altman | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Robert Lewis | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Patrick Toepel | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Dave Damon | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 52 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 52 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 8tháng | Tháng 6 1999 - Tháng 2 2011 |
| Chiến thắng | 14.29% | 2 |
| Vị trí | 78.57% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.75x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 20.00% | 12 |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 7 2009 - Tháng 2 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 4 2006 - Tháng 9 2007 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 6tháng | Tháng 6 1999 - Tháng 12 2005 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Ronda Seifert được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Ronda Seifert được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2011 Partner: Patrick Toepel | 5 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2010 Partner: Jeffrey Munson | 3 | 6 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2009 Partner: Dave Damon | 5 | 2 |
| TỔNG: | 12 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Phoenix, AZ - September 2007 Partner: David Vichules | 1 | 8 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2007 Partner: Robert Vaugn Basden | 4 | 6 |
| F | San Diego, CA - January 2007 Partner: James Posford | 4 | 4 |
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2006 Partner: David Collins | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ - April 2006 Partner: Cruz Dominguez | 1 | 10 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| F | Palm Springs, CA - December 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2005 Partner: Evan Schwartz | 4 | 3 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1999 Partner: Peter Altman | 4 | 3 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999 Partner: Robert Lewis | 4 | 3 |
| TỔNG: | 10 | ||
Ronda Seifert