Susan Berry [3352]
Chi tiết
| Tên: | Susan |
|---|---|
| Họ: | Berry |
| Tên khai sinh: | Berry |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Susan Berry |
| WSDC-ID: | 3352 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.00
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | Phoenix 4th of July | Jul 2007 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2007 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2007 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Phoenix Dance Festival | Apr 2006 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Arizona Dance Classic | Aug 2005 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Phoenix 4th of July | Jul 2005 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | J&J O'Rama | Jun 2005 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2008 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2004 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2007 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Maxence Martin | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Mark Pablo | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | George Goebel | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Mike Mcinteer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Jj Davis | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Mike Glasgow | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Mark Perez | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Ed Francell | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | David Vichules | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Brick Robbins | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 56 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 56 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 2tháng | Tháng 7 2002 - Tháng 9 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 71.43% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.75x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 3tháng | Tháng 6 2003 - Tháng 9 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 7 2002 - Tháng 8 2005 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Susan Berry được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Susan Berry được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| F | Phoenix, AZ - September 2008 Partner: David Vichules | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ - September 2007 Partner: George Goebel | 2 | 6 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2007 Partner: Maxence Martin | 3 | 8 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007 Partner: Mark Pablo | 2 | 8 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - December 2006 Partner: Brick Robbins | 5 | 0 |
| F | Phoenix, AZ - April 2006 Partner: Mike Mcinteer | 2 | 6 |
| F | Palm Springs, CA - December 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Phoenix, AZ - August 2005 Partner: Jj Davis | 2 | 6 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2005 Partner: Mike Glasgow | 2 | 6 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005 Partner: Mark Perez | 2 | 6 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2004 Partner: Ed Francell | 3 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2002 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Susan Berry