Tim Constant [4285]
Chi tiết
Tên: | Tim |
---|---|
Họ: | Constant |
Tên khai sinh: | Constant |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 4285 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 19 | |
Điểm Leader | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 2 2004 - Tháng 7 2006 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
Điểm | 63.33% | 19 |
Điểm Leader | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 2 2004 - Tháng 7 2006 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Tim Constant được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Tim Constant được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 19 trên tổng số 30 điểm
L | Detroit, Michigan, USA - July 2006 Partner: Beverly Solazzo | 4 | 3 |
L | Detroit, MI - April 2006 Partner: Carrie Quinsey | 4 | 3 |
L | Michigan, MI - February 2005 Partner: Becky Larson | 1 | 10 |
L | Michigan, MI - February 2004 Partner: Chrissy Bridgeman | 4 | 3 |
TỔNG: | 19 |