Mary Garcia [3891]

Chi tiết
Tên: Mary
Họ: Garcia
Tên khai sinh: Garcia
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Mary Garcia
WSDC-ID: 3891
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.75
4 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2009
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉NoviceSummer Dance FestivalJul 20030.25
🥉NoviceTexas Classic May 20090.1875
4thNoviceArizona Dance ClassicAug 20050.1875
FinalIntermediateBrandin' Iron Dance FestivalJul 20060.125
Đối tác tốt nhất
1.Nick Eastvold4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
2.Donald Schmidt3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
3.Mark Millette3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 10tháng Tháng 7 2003 - Tháng 5 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2006 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 10tháng Tháng 7 2003 - Tháng 5 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Mary Garcia được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Mary Garcia được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
San Bernardino, CA - July 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
F
Houston, TX - May 2009
33
F
Phoenix, AZ - August 2005
Partner: Mark Millette
43
F
Palm Springs, CA - July 2003
Partner: Nick Eastvold
34
TỔNG:10