Nick Eastvold [3890]
Chi tiết
| Tên: | Nick |
|---|---|
| Họ: | Eastvold |
| Tên khai sinh: | Eastvold |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Nick Eastvold |
| WSDC-ID: | 3890 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.33
6 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2009 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2003 | 0.625 |
| 4th | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2011 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2004 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Summer Dance Festival | Jul 2003 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | South Bay CW Dance Festival | Aug 2009 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Laura Kramer | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Ellany Kincross | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Mary Garcia | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Kim Liu | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Megan Goebel | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Sossy Hyatt | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 26 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 8tháng | Tháng 7 2003 - Tháng 3 2011 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2011 - Tháng 3 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 33.33% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 7tháng | Tháng 2 2004 - Tháng 9 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 87.50% | 14 |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 7 2003 - Tháng 9 2003 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Nick Eastvold được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Nick Eastvold được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| L | Lancaster, CA, United States - March 2011 Partner: Megan Goebel | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
| L | Palm Springs, CA - September 2009 Partner: Ellany Kincross | 3 | 6 |
| L | San Jose, California, USA - August 2009 Partner: Sossy Hyatt | 5 | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2004 Partner: Kim Liu | 4 | 3 |
| TỔNG: | 10 | ||
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
| L | Palm Springs, CA - September 2003 Partner: Laura Kramer | 1 | 10 |
| L | Palm Springs, CA - July 2003 Partner: Mary Garcia | 3 | 4 |
| TỔNG: | 14 | ||
Nick Eastvold