Mark Millette [2717]

Chi tiết
Tên: Mark
Họ: Millette
Tên khai sinh: Millette
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Mark Millette
WSDC-ID: 2717
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.65
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2009
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
2006
1
1
1
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2005
1
 
 
 
 
1
 
2
 
1
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedNew England Dance FestivalAug 20091.25
🥇IntermediateWorlds UCWDCDec 20071
🥈IntermediateChampions Weekend (MA)Jul 20060.75
🥇NoviceUS National Dance ChampionshipsOct 20050.625
🥉IntermediateOrange Blossom Dance FestivalJun 20070.5
4thIntermediateBoston Dance RevolutionAug 20060.375
🥈NoviceSwingin' New EnglandNov 20040.375
5thIntermediateBoston Tea PartyMar 20060.25
5thIntermediateNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20060.25
🥉NoviceNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20010.25
Đối tác tốt nhất
1.Amy Millette10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Kelli Rainey8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Catherine Cogut6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Leimomi Kunishige6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Kim Filippo5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
6.Darla Shrum4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Samantha Buckwalter4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Johanna Barnes3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Mary Garcia3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Priscilla Christie3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 62
Điểm Leader 100.00% 62
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 7tháng Tháng 1 2000 - Tháng 8 2009
Chiến thắng 17.65% 3
Vị trí 82.35% 14
Chung kết 1.00x 17
Events 1.31x 17
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 8.33% 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2009 - Tháng 8 2009
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 93.33% 28
Điểm Leader 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 1 2005 - Tháng 8 2008
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 77.78% 7
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 181.25% 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 9tháng Tháng 1 2000 - Tháng 10 2005
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6
Mark Millette được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Mark Millette được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
L
Danvers, MA - August 2009
Partner: Kim Filippo
15
TỔNG:5
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
L
Boston, MA - August 2008
51
L
Phoenix, Arizona, United States - December 2007
Partner: Kelli Rainey
18
L
Orlando, FL - June 2007
Partner: Darla Shrum
34
L
Boston, MA - August 2006
43
L
Natick, MA - July 2006
26
L
Newton, MA - March 2006
Partner: Tammy Rosen
52
L
Sacramento, CA, USA - February 2006
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2006
52
L
Framingham, MA - January 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:28
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
L
Washington, DC - October 2005
Partner: Amy Millette
110
L
Phoenix, AZ - August 2005
Partner: Mary Garcia
43
L
Chicago, IL - August 2005
Partner: Suzanne Maney
52
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005
43
L
Newton, MA - November 2004
26
L
Framingham, MA - January 2001
34
L
Framingham, MA - January 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:29