Sheryl Olson [3893]

Chi tiết
Tên: Sheryl
Họ: Olson
Tên khai sinh: Olson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Sheryl Olson
WSDC-ID: 3893
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.14
7 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2006
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
2005
 
 
 
1
 
 
 
1
1
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateArizona Dance ClassicAug 20050.75
🥉NoviceNew Mexico Dance FiestaSep 20070.25
FinalNoviceNew Year's Dance CampDec 20060.0625
FinalNoviceLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20060.0625
FinalNoviceNew Mexico Dance FiestaSep 20050.0625
FinalNoviceLos Angeles Premiere Dance ClassicApr 20050.0625
FinalNoviceSummer Dance FestivalJul 20030.0625
Đối tác tốt nhất
1.Austin Mellinger6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Jim Sisneros4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 2tháng Tháng 7 2003 - Tháng 9 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 2
Chung kết 1.14x 8
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 20.00% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2005 - Tháng 8 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 56.25% 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 2tháng Tháng 7 2003 - Tháng 9 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 14.29% 1
Chung kết 1.17x 7
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4
Sheryl Olson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Sheryl Olson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 6 trên tổng số 30 điểm
F
Phoenix, AZ - August 2005
26
TỔNG:6
Novice: 9 trên tổng số 16 điểm
F
Albuquerque, NM - September 2007
Partner: Jim Sisneros
34
F
Palm Springs, CA - December 2006
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - December 2006
Partner:
Chung kết0
F
Los Angeles, CA - April 2006
Partner:
Chung kết1
F
Albuquerque, NM - September 2005
Partner:
Chung kết1
F
Los Angeles, CA - April 2005
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:9