Andrew Khouw [3904]
Chi tiết
| Tên: | Andrew |
|---|---|
| Họ: | Khouw |
| Tên khai sinh: | Khouw |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Andrew Khouw |
| WSDC-ID: | 3904 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.19
31 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 3 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2003 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2015 | 0.5 |
| 🥈 | Masters | The Chicago Classic | Mar 2015 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2017 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Grand Prix of Swing | Jul 2004 | 0.375 |
| 4th | Masters | The Chicago Classic | Mar 2014 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | DFW Pro Am Jam | May 2011 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Spotlight New Year's Celebration | Dec 2009 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | The Chicago Classic | Mar 2008 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Lone Star Invitational | Aug 2006 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ellen Ransom | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Jeanne Degeyter | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Maria Rodriguez | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 4. | Amy Hamilton | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Gail Jacobson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Jennifer Lasseter | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Andrea Hall | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Anyssa Olivares | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Lara Craig | 2 pts | (2 events) | Avg: 1.00 pts/event |
| 10. | Nyari Chifamba | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 68 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 68 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 14năm | Tháng 9 2003 - Tháng 9 2017 |
| Chiến thắng | 3.23% | 1 |
| Vị trí | 54.84% | 17 |
| Chung kết | 1.11x | 31 |
| Events | 2.00x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 76.67% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm | Tháng 9 2004 - Tháng 9 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.67x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 9 2003 - Tháng 7 2004 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Masters | ||
| Điểm | 22 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 1 2014 - Tháng 9 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 27.27% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Andrew Khouw được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Andrew Khouw được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
| L | Dallas, TX - September 2017 Partner: Maria Rodriguez | 3 | 3 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2015 Partner: Maria Rodriguez | 2 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - May 2011 Partner: Anyssa Olivares | 4 | 2 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2009 Partner: Lara Craig | 4 | 2 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2008 Partner: Nyari Chifamba | 5 | 2 |
| L | Nashville, TN - November 2007 | 5 | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Austin, TX - August 2006 Partner: Janice Distefano | 5 | 2 |
| L | Kansas City, MO - July 2006 Partner: Lara Craig | 3 | 0 |
| L | Kansas City, MO - July 2005 Partner: Dee Murrey | 2 | 0 |
| L | Dallas, TX - September 2004 Partner: Jamie Callahan | 5 | 2 |
| TỔNG: | 23 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Kansas City, MO - July 2004 Partner: Amy Hamilton | 2 | 6 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2004 Partner: Jennifer Lasseter | 4 | 3 |
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2003 Partner: Andrea Hall | 4 | 3 |
| L | Dallas, TX - September 2003 Partner: Ellen Ransom | 1 | 10 |
| TỔNG: | 23 | ||
Masters: 22 tổng điểm
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Overland Park, KS, United States - August 2016 Partner: Janet Richardson | 4 | 2 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Austin, TX, USa - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2015 Partner: Jeanne Degeyter | 2 | 8 |
| L | Dallas, TX - September 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2014 Partner: Gail Jacobson | 4 | 4 |
| L | Houston, TX - January 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Andrew Khouw