Anyssa Olivares [6704]

Chi tiết
Tên: Anyssa
Họ: Olivares
Tên khai sinh: Olivares
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Anyssa Olivares
WSDC-ID: 6704
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 238
Điểm Follower 100.00% 238
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 2tháng Tháng 5 2009 - Tháng 7 2019
Chiến thắng 13.89% 10
Vị trí 77.78% 56
Chung kết 1.04x 72
Events 2.09x 69
Sự kiện độc đáo 33

Champions

Điểm 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 7 2016 - Tháng 7 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Invitational

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2017 - Tháng 6 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 65.33% 98
Điểm Follower 100.00% 98
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 11tháng Tháng 3 2013 - Tháng 2 2017
Chiến thắng 18.52% 5
Vị trí 88.89% 24
Chung kết 1.00x 27
Events 1.50x 27
Sự kiện độc đáo 18

Advanced

Điểm 98.33% 59
Điểm Follower 100.00% 59
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 1 2012 - Tháng 4 2016
Chiến thắng 5.00% 1
Vị trí 60.00% 12
Chung kết 1.00x 20
Events 1.18x 20
Sự kiện độc đáo 17

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 9 2010 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 63.64% 7
Chung kết 1.00x 11
Events 1.10x 11
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 5 2009 - Tháng 7 2010
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Juniors

Điểm 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 3 2012 - Tháng 3 2013
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3
Anyssa Olivares được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Anyssa Olivares được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 5 tổng điểm
F
Dallas, Texas - July 2019
Partner: Jason Wayne
24
F
Denver, CO - July 2016
Partner: Ben Mchenry
51
TỔNG:5
Invitational: 2 tổng điểm
F
Baton Rouge, LA, US - June 2017
Partner: Byron Bellew
42
TỔNG:2
All-Stars: 98 trên tổng số 150 điểm
F
Denver, CO - February 2017
Partner: Sean Mckeever
42
F
Overland Park, Kansas - August 2016
Partner: David Brown
24
F
Denver, CO - February 2016
Partner: Sean Mckeever
36
F
Burbank, CA - November 2015
Partner: Rob Glover
44
F
Boston, MA, United States - August 2015
Partner: Jake Haning
33
F
Denver, CO - July 2015
Partner: Tommy Brodie
42
F
Dallas, Texas - July 2015
Partner: Hieu Le
15
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2015
56
F
Denver, CO - March 2015
Partner: Travis DeVoid
42
F
Reston, VA - March 2015
Chung kết1
F
Austin, TX, USa - January 2015
Partner: Brad Whelan
14
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2014
Partner: Jerome Subey
15
F
Chicago, IL - October 2014
Partner: David Brown
24
F
Phoenix, AZ - September 2014
Partner: Eric Byers
44
F
Dallas, TX - September 2014
Partner: Tommy Brodie
24
F
Phoenix, AZ - July 2014
Chung kết1
F
Denver, CO - June 2014
42
F
Austin, TX, USa - April 2014
15
F
Burbank, CA - December 2013
Partner: Ryan Crutcher
44
F
Herndon, VA - November 2013
Partner: Jerome Subey
42
F
San Francisco, CA - October 2013
Partner: Kevin Kane
36
F
Phoenix, AZ - September 2013
Partner: Brad Whelan
52
F
Dallas, TX - September 2013
Partner: Trent Haynes
15
F
Boston, MA, United States - August 2013
Chung kết1
F
Denver, CO - July 2013
Partner: Hugo Miguez
52
F
Austin, TX, USa - April 2013
Partner: Hugo Miguez
24
F
Reston, VA - March 2013
28
TỔNG:98
Advanced: 59 trên tổng số 60 điểm
F
Tulsa, Ok, USA - April 2016
Partner: Matt Auclair
15
F
Dallas, Texas - December 2014
52
F
Houston, TX - January 2014
Partner: Diego Borges
52
F
New Orleans, LA - July 2013
33
F
Los Angels, California, USA - April 2013
Chung kết1
F
Houston, TX - January 2013
Chung kết1
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2012
33
F
San Francisco, CA - October 2012
44
F
St. Louis, MO - September 2012
44
F
Dallas, TX - September 2012
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2012
Partner: Jerome Subey
36
F
New Orleans, LA - July 2012
Partner: Jerome Louis
24
F
Denver, CO - July 2012
Chung kết1
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2012
28
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2012
36
F
San Diego, CA - May 2012
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2012
Chung kết1
F
Houston, Texas, United States - March 2012
Partner: Gerry Morris
24
F
Reston, VA - March 2012
Chung kết1
F
Houston, TX - January 2012
Chung kết1
TỔNG:59
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F
St. Louis, MO - September 2011
Partner: Wesley Brown
28
F
Dallas, TX - September 2011
Partner: Alex Waller
52
F
Boston, MA, United States - August 2011
36
F
New Orleans, LA - July 2011
42
F
Dallas, TX - May 2011
Partner: Andrew Khouw
42
F
San Diego, CA - May 2011
Chung kết1
F
Tulsa, Ok, USA - April 2011
15
F
Houston, Texas, United States - March 2011
52
F
Houston, TX - January 2011
Chung kết1
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2010
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2010
Chung kết1
TỔNG:31
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
F
New Orleans, LA - July 2010
Partner: Ken Vavasseur
36
F
Houston, TX - May 2010
24
F
Houston, Texas, United States - March 2010
Chung kết1
F
Tulsa, Ok, USA - March 2010
52
F
Austin, TX - August 2009
Partner: Gary Hobbs
51
F
Houston, TX - May 2009
Partner: Kyle Snow
56
F
Houston, TX - May 2009
Partner: Wayne Brodd
15
TỔNG:25
Juniors: 18 tổng điểm
F
Reston, VA - March 2013
15
F
Sacramento, CA, USA - February 2013
Partner: Ben O'Neal
36
F
Houston, TX - January 2013
Partner: Wesley Brown
15
F
Reston, VA - March 2012
42
TỔNG:18