Anyssa Olivares [6704]
Chi tiết
| Tên: | Anyssa |
|---|---|
| Họ: | Olivares |
| Tên khai sinh: | Olivares |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Anyssa Olivares |
| WSDC-ID: | 6704 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars Champions |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.31
72 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 9 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2013 | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||
| 2012 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | |||||
| 2010 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2009 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Champions | Wild Wild Westie | Jul 2019 | 4 |
| 🥈 | All-Stars | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2013 | 4 |
| 🥉 | All-Stars | 5280 Swing Dance Championships | Feb 2016 | 3 |
| 5th | All-Stars | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2015 | 3 |
| 🥉 | All-Stars | Boogie by the Bay | Oct 2013 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | Wild Wild Westie | Jul 2015 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | Tampa Bay Classic | Nov 2014 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | Austin Swing Dance Championships | Apr 2014 | 2.5 |
| 🥇 | All-Stars | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2013 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Midwest Westie Fest 2025 | Aug 2016 | 2 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Josh Williamson | 20 pts | (4 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 2. | Jerome Subey | 13 pts | (3 events) | Avg: 4.33 pts/event |
| 3. | Wesley Brown | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 4. | Sean Mckeever | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | David Brown | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Joshua Sturgeon | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Stephane Schneider | 8 pts | (3 events) | Avg: 2.67 pts/event |
| 8. | Stephane Dominguez | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Steven Van Nguyen | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 10. | Tommy Brodie | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 238 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 238 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 2tháng | Tháng 5 2009 - Tháng 7 2019 |
| Chiến thắng | 13.89% | 10 |
| Vị trí | 77.78% | 56 |
| Chung kết | 1.04x | 72 |
| Events | 2.09x | 69 |
| Sự kiện độc đáo | 33 | |
Champions | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 7 2016 - Tháng 7 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Invitational | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2017 - Tháng 6 2017 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 65.33% | 98 |
| Điểm Follower | 100.00% | 98 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 11tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 2 2017 |
| Chiến thắng | 18.52% | 5 |
| Vị trí | 88.89% | 24 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 1.50x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
| Điểm | 98.33% | 59 |
| Điểm Follower | 100.00% | 59 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 4 2016 |
| Chiến thắng | 5.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.18x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 9 2010 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.10x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 5 2009 - Tháng 7 2010 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Juniors | ||
| Điểm | 18 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 3 2012 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Anyssa Olivares được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Anyssa Olivares được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Champions: 5 tổng điểm
| F | Dallas, TX, United States - July 2019 Partner: Jason Wayne | 2 | 4 |
| F | Denver, CO - July 2016 Partner: Ben Mchenry | 5 | 1 |
| TỔNG: | 5 | ||
Invitational: 2 tổng điểm
| F | Baton Rouge, LA - June 2017 Partner: Byron Bellew | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
All-Stars: 98 trên tổng số 150 điểm
| F | Denver, CO - February 2017 Partner: Sean Mckeever | 4 | 2 |
| F | Overland Park, KS, United States - August 2016 Partner: David Brown | 2 | 4 |
| F | Denver, CO - February 2016 Partner: Sean Mckeever | 3 | 6 |
| F | Burbank, CA - November 2015 Partner: Rob Glover | 4 | 4 |
| F | Boston, MA, United States - August 2015 Partner: Jake Haning | 3 | 3 |
| F | Denver, CO - July 2015 Partner: Tommy Brodie | 4 | 2 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2015 Partner: Hieu Le | 1 | 5 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015 Partner: Mike Carringer | 5 | 6 |
| F | Denver, CO - March 2015 Partner: Travis DeVoid | 4 | 2 |
| F | Reston, VA - March 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX, USa - January 2015 Partner: Brad Whelan | 1 | 4 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2014 Partner: Jerome Subey | 1 | 5 |
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2014 Partner: David Brown | 2 | 4 |
| F | Phoenix, AZ - September 2014 Partner: Eric Byers | 4 | 4 |
| F | Dallas, TX - September 2014 Partner: Tommy Brodie | 2 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, Colorado, Colorado, USA - June 2014 Partner: Patrick Toepel | 4 | 2 |
| F | Austin, TX, USa - April 2014 Partner: Josh Williamson | 1 | 5 |
| F | Burbank, CA - December 2013 Partner: Ryan Crutcher | 4 | 4 |
| F | Herndon, VA - November 2013 Partner: Jerome Subey | 4 | 2 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 2013 Partner: Kevin Kane | 3 | 6 |
| F | Phoenix, AZ - September 2013 Partner: Brad Whelan | 5 | 2 |
| F | Dallas, TX - September 2013 Partner: Trent Haynes | 1 | 5 |
| F | Boston, MA, United States - August 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - July 2013 Partner: Hugo Miguez | 5 | 2 |
| F | Austin, TX, USa - April 2013 Partner: Hugo Miguez | 2 | 4 |
| F | Reston, VA - March 2013 Partner: Joshua Sturgeon | 2 | 8 |
| TỔNG: | 98 | ||
Advanced: 59 trên tổng số 60 điểm
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2016 Partner: Matt Auclair | 1 | 5 |
| F | Dallas, Texas - December 2014 Partner: Benjamin Clemons | 5 | 2 |
| F | Houston, TX - January 2014 Partner: Diego Borges | 5 | 2 |
| F | New Orleans, LA - July 2013 Partner: Stephane Schneider | 3 | 3 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - January 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2012 Partner: Stephane Schneider | 3 | 3 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 2012 Partner: Josh Williamson | 4 | 4 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2012 Partner: Michael L. Davis | 4 | 4 |
| F | Dallas, TX - September 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2012 Partner: Jerome Subey | 3 | 6 |
| F | New Orleans, LA - July 2012 Partner: Jerome Louis | 2 | 4 |
| F | Denver, CO - July 2012 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012 Partner: Stephane Dominguez | 2 | 8 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 Partner: Reginald Beason | 3 | 6 |
| F | San Diego, CA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2012 Partner: Gerry Morris | 2 | 4 |
| F | Reston, VA - March 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - January 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 59 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2011 Partner: Wesley Brown | 2 | 8 |
| F | Dallas, TX - September 2011 Partner: Alex Waller | 5 | 2 |
| F | Boston, MA, United States - August 2011 Partner: Josh Williamson | 3 | 6 |
| F | New Orleans, LA - July 2011 Partner: Stephane Schneider | 4 | 2 |
| F | Dallas, TX - May 2011 Partner: Andrew Khouw | 4 | 2 |
| F | San Diego, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2011 Partner: Steven Van Nguyen | 1 | 5 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2011 Partner: Steven Van Nguyen | 5 | 2 |
| F | Houston, TX - January 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2010 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| F | New Orleans, LA - July 2010 Partner: Ken Vavasseur | 3 | 6 |
| F | Houston, TX - May 2010 Partner: Benjamin Smith | 2 | 4 |
| F | Tulsa, Ok, USA - March 2010 Partner: Michael L. Davis | 5 | 2 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX - August 2009 Partner: Gary Hobbs | 5 | 1 |
| F | Houston, TX - May 2009 Partner: Kyle Snow | 5 | 6 |
| F | Houston, TX - May 2009 Partner: Wayne Brodd | 1 | 5 |
| TỔNG: | 25 | ||
Juniors: 18 tổng điểm
| F | Reston, VA - March 2013 Partner: Josh Williamson | 1 | 5 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2013 Partner: Ben O'Neal | 3 | 6 |
| F | Houston, TX - January 2013 Partner: Wesley Brown | 1 | 5 |
| F | Reston, VA - March 2012 Partner: Brandon Anzaldi | 4 | 2 |
| TỔNG: | 18 | ||
Anyssa Olivares