Beata Howe [408]

Chi tiết
Tên: Beata
Họ: Howe
Tên khai sinh: Howe
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Beata Howe
WSDC-ID: 408
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.92
60 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 5 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2013
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
1
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
2
 
2002
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
2001
 
1
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
1
 
 
1
 
 
1
 
 
1
 
 
1999
5
 
 
1
 
 
1
 
 
3
1
 
1998
 
 
 
 
3
 
1
1
2
 
 
 
1997
 
1
1
 
 
 
2
 
 
2
 
 
1996
 
1
 
 
1
1
1
 
 
1
 
 
1995
1
1
 
1
1
 
2
 
 
 
 
 
1994
1
 
 
 
 
 
1
 
 
2
 
 
1993
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇ChampionsMountain MagicNov 200310
🥈ChampionsMountain MagicNov 20026
🥇ChampionsMichigan Dance ClassicJul 20095
🥇AdvancedKC Swing Challenge and Heartland Dance FestivalNov 20032.5
🥇AdvancedAmericas ClassicMay 19952.5
🥇AdvancedSwing ExpoJan 19952.5
🥇AdvancedBoogie By The BayOct 19942.5
🥇AdvancedHalloween SwingThingOct 19942.5
🥇AdvancedLas Vegas Swing ExpoJan 19942.5
🥈All-StarsSweetheart Swing ClassicMay 20132
Đối tác tốt nhất
1.Robert Royston20 pts(4 events)Avg: 5.00 pts/event
2.Robert Cordoba20 pts(5 events)Avg: 4.00 pts/event
3.Louie Juarez16 pts(3 events)Avg: 5.33 pts/event
4.Martin Parker16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
5.Mark Scheuffele13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
6.Manny Viarrial12 pts(3 events)Avg: 4.00 pts/event
7.Wayne Bott11 pts(3 events)Avg: 3.67 pts/event
8.Jordan Frisbee10 pts(3 events)Avg: 3.33 pts/event
9.Terry Roseborough10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
10.Adam Mara10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 223
Điểm Follower 100.00% 223
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 19năm 8tháng Tháng 9 1993 - Tháng 5 2013
Chiến thắng 25.93% 14
Vị trí 92.59% 50
Chung kết 1.00x 54
Events 1.64x 54
Sự kiện độc đáo 33

Champions

Điểm 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 8tháng Tháng 11 2002 - Tháng 7 2009
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Invitational

Điểm 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 2 2003 - Tháng 9 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

All-Stars

Điểm 3.33% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 9 2012 - Tháng 5 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 123.33% 74
Điểm Follower 100.00% 74
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 11tháng Tháng 9 1993 - Tháng 8 2010
Chiến thắng 63.64% 7
Vị trí 90.91% 10
Chung kết 1.00x 11
Events 1.22x 11
Sự kiện độc đáo 9

Masters

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 9 2012 - Tháng 11 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 107
Điểm Follower 100.00% 107
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 9tháng Tháng 7 1994 - Tháng 4 2002
Chiến thắng 15.15% 5
Vị trí 90.91% 30
Chung kết 1.00x 33
Events 1.65x 33
Sự kiện độc đáo 20
Beata Howe được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Beata Howe được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 21 tổng điểm
F
Detroit, Michigan, USA - July 2009
Partner: John Lindo
15
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003
110
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002
26
TỔNG:21
Invitational: 12 tổng điểm
F
Dallas, TX - September 2005
52
F
Nashville, TN - October 2003
26
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
34
TỔNG:12
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
F
Tampa, FL - May 2013
24
F
Jacksonville, FL, USA - September 2012
Partner: James H
51
TỔNG:5
Advanced: 74 trên tổng số 60 điểm
F
Austin, TX - August 2010
Partner: Jb Brodie
15
F
Kansas City, MO - November 2003
110
F
Dallas, TX - September 1998
34
F
Houston, TX - May 1998
Partner: Richard Ware
30
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 1996
Partner:
Chung kết1
F
Houston, TX - May 1995
Partner: Adam Mara
110
F
Las Vegas, NV - January 1995
Partner: Louie Juarez
110
F
Costa Mesa, CA - October 1994
110
F
San Francisco, CA - October 1994
110
F
Las Vegas, NV - January 1994
Partner: Martin Parker
110
F
Dallas, TX - September 1993
Partner: Louie Juarez
34
TỔNG:74
Masters: 4 tổng điểm
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2012
Partner: Bob Budzynski
42
F
Dallas, TX - September 2012
Partner: Mike Corbett
52
TỔNG:4
Professional: 107 tổng điểm
F
Cape Cod, MA - April 2002
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2001
20
F
Newton, MA - March 2001
52
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
52
F
Chicago, IL - October 2000
Partner: Wayne Bott
52
F
Palm Springs, CA - July 2000
43
F
Cape Cod, MA - April 2000
34
F
Fresno, CA - January 2000
Partner: Wayne Bott
26
F
Newton, MA - November 1999
110
F
San Francisco, CA - October 1999
Partner: John Lindo
34
F
Costa Mesa, CA - October 1999
20
F
Chicago, IL - October 1999
26
F
Washington DC, USA - July 1999
Partner: Jeremy Doss
43
F
Cape Cod, MA - April 1999
Partner: Grayson Smith
30
F
Fresno, CA - January 1999
Partner: Jack Smith
43
F
Boston, MA - September 1998
43
F
Bakersfield, CA - August 1998
10
F
Sacramento, CA - July 1998
50
F
Costa Mesa, CA - October 1997
Partner: Stan Jaquish
43
F
Chicago, IL - October 1997
52
F
Phoenix, AZ, United States - July 1997
Partner: Barry Jones
10
F
Washington DC, USA - July 1997
Partner: Tim Auclair
26
F
Chicago, IL - March 1997
52
F
Sacramento, CA, USA - February 1997
50
F
San Francisco, CA - October 1996
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 1996
Partner: Louie Juarez
52
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1996
26
F
Sacramento, CA, USA - February 1996
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 1995
Partner: Wayne Bott
43
F
Palm Springs, CA - July 1995
Partner: Cody Melin
110
F
Alhambra, CA - April 1995
Partner: Barry Jones
110
F
Buena Park, CA - February 1995
Partner: Gary Jobst
26
F
Chicago, IL - July 1994
Partner: Martin Parker
26
TỔNG:107