Terry Roseborough [758]
Chi tiết
| Tên: | Terry |
|---|---|
| Họ: | Roseborough |
| Tên khai sinh: | Roseborough |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Terry Roseborough |
| WSDC-ID: | 758 |
| Các hạng mục được phép: | Champions Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Champions |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.40
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 2 | |||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | 1 | |||||||||||
| 1999 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Champions | Sea To Sky - Seattle | Sep 2009 | 4 |
| 4th | Champions | Reno Dance Sensation | Mar 2005 | 3 |
| 🥇 | Advanced | KC Swing Challenge and Heartland Dance Festival | Nov 2003 | 2.5 |
| 4th | Champions | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2014 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Show Me Showdown | May 2018 | 1 |
| 5th | Champions | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2010 | 1 |
| Final | Champions | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2009 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Phoenix 4th of July | Jul 1999 | 1 |
| 🥇 | INV | SWINGAPALOOZA | Jun 2016 | |
| 4th | INV | Music City Swing Dance Championships | Nov 2008 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tessa Cunningham Munroe | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Beata Howe | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Taletha Jouzdani | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Sarah Vann Drake | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Katie Schneider | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Lindy Greer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Colleen Shepard | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Deborah Szekely | 3 pts | (3 events) | Avg: 1.00 pts/event |
| 9. | Tatiana Mollmann | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Kristen Jeanes Moody | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 68 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 68 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 18năm 10tháng | Tháng 7 1999 - Tháng 5 2018 |
| Chiến thắng | 25.00% | 5 |
| Vị trí | 95.00% | 19 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.43x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Champions | ||
| Điểm | 11 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 6tháng | Tháng 3 2005 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Invitational | ||
| Điểm | 36 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 6tháng | Tháng 12 2003 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 37.50% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 1.33% | 2 |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2018 - Tháng 5 2018 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 23.33% | 14 |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 4tháng | Tháng 7 1999 - Tháng 11 2003 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Professionals | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2000 - Tháng 5 2001 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Teachers | ||
| Điểm | 0 | |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2002 - Tháng 2 2002 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Terry Roseborough được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Terry Roseborough được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 11 tổng điểm
| L | Dallas, TX - September 2014 Partner: Tamara Brown | 4 | 2 |
| L | Dallas, TX - September 2010 Partner: Deborah Szekely | 5 | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2009 Partner: Katie Schneider | 2 | 4 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2007 Partner: Deborah Szekely | 2 | 0 |
| L | Reno, NV - March 2005 Partner: Tatiana Mollmann | 4 | 3 |
| TỔNG: | 11 | ||
Invitational: 36 tổng điểm
| L | Baton Rouge, LA - June 2016 Partner: Taletha Jouzdani | 1 | 5 |
| L | Nashville, TN - November 2008 Partner: Maren Oslac | 4 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2008 Partner: Sarah Vann Drake | 1 | 5 |
| L | Washington DC, USA - July 2008 Partner: Stephanie Batista | 4 | 2 |
| L | Palm Springs, CA - December 2004 Partner: Tessa Cunningham Munroe | 1 | 10 |
| L | Palm Springs, CA - September 2004 Partner: Julie Ringquist | 5 | 2 |
| L | Houston, TX - May 2004 Partner: Lindy Greer | 3 | 4 |
| L | Palm Springs, CA - December 2003 | 2 | 6 |
| TỔNG: | 36 | ||
All-Stars: 2 trên tổng số 150 điểm
| L | St. Louis, MO, USA - May 2018 Partner: Stacy Kay | 2 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Advanced: 14 trên tổng số 60 điểm
| L | Kansas City, MO - November 2003 Partner: Beata Howe | 1 | 10 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1999 Partner: Colleen Shepard | 3 | 4 |
| TỔNG: | 14 | ||
Professional: 5 tổng điểm
| L | Houston, TX - May 2001 Partner: Kristen Jeanes Moody | 4 | 3 |
| L | Houston, TX - May 2000 Partner: Deborah Szekely | 5 | 2 |
| TỔNG: | 5 | ||
Teacher: 0 tổng điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2002 Partner: Valerie Perry | 1 | 0 |
| TỔNG: | 0 | ||
Terry Roseborough