Audrey Schoen [4231]
Chi tiết
| Tên: | Audrey |
|---|---|
| Họ: | Schoen |
| Tên khai sinh: | Schoen |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Audrey Schoen |
| WSDC-ID: | 4231 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.08
26 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2008 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2007 | 2 | |||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2004 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2009 | 3 |
| 🥈 | All-Stars | 4TH of July Convention | Jul 2012 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2009 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Chico Dance Sensation | Oct 2008 | 2 |
| 🥉 | Advanced | New Year's Dance Camp | Dec 2009 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2009 | 1.5 |
| 4th | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2008 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Reno Dance Sensation | Mar 2007 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | Reno Dance Sensation | Mar 2007 | 1 |
| 🥇 | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 2005 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Bob Tucker | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Kyle Patel | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Will Shaver | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Benjamin James Plante | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Joe Broderick | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Sean Mckeever | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Raszell Carpenter | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Orion Hall | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Warren Pino | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | David Lim | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 98 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 98 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 11tháng | Tháng 3 2004 - Tháng 2 2018 |
| Chiến thắng | 12.00% | 3 |
| Vị trí | 72.00% | 18 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 2.08x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 2.67% | 4 |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2012 - Tháng 7 2012 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 83.33% | 50 |
| Điểm Follower | 100.00% | 50 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 7tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 2 2018 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 76.67% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 9 2005 - Tháng 3 2007 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 3 2004 - Tháng 5 2005 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Audrey Schoen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Audrey Schoen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2012 Partner: Warren Pino | 2 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR - May 2010 Partner: Jason Isbell | 5 | 1 |
| F | Palm Springs, CA - December 2009 Partner: Raszell Carpenter | 3 | 6 |
| F | San Francisco, CA - October 2009 Partner: Kyle Patel | 2 | 12 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2009 Partner: Benjamin James Plante | 2 | 8 |
| F | Reno, NV - March 2009 Partner: Connor Goodmanson | 5 | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2009 Partner: Orion Hall | 3 | 6 |
| F | Chico, CA - October 2008 Partner: Bob Tucker | 1 | 8 |
| F | San Francisco, CA - October 2008 Partner: Bob Tucker | 4 | 6 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 50 | ||
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
| F | Reno, NV - March 2007 Partner: Sean Mckeever | 1 | 8 |
| F | San Francisco, CA - October 2006 Partner: Tim Stevenson | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2006 Partner: Mike Glasgow | 5 | 2 |
| F | Reno, NV - March 2006 Partner: David Lim | 3 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2006 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - January 2006 | Chung kết | 1 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2005 Partner: John Koster | 4 | 3 |
| F | San Francisco, CA - October 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - September 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | Fresno, CA - May 2005 Partner: Dave Call | 4 | 3 |
| F | Reno, NV - March 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2005 Partner: Will Shaver | 1 | 10 |
| F | San Francisco, CA - October 2004 Partner: Patrick Toepel | 4 | 3 |
| F | Reno, NV - March 2004 Partner: Aaron Batista | 3 | 4 |
| TỔNG: | 21 | ||
Audrey Schoen