Benjamin James Plante [6435]
Chi tiết
| Tên: | Benjamin James |
|---|---|
| Họ: | Plante |
| Tên khai sinh: | Plante |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Benjamin James Plante |
| WSDC-ID: | 6435 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.29
28 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 9 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | |||
| 2008 | 4 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Phoenix 4th of July | Jul 2010 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2009 | 2 |
| 4th | Advanced | Tampa Bay Classic | Nov 2010 | 1 |
| 4th | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2010 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2009 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Grand Prix of Swing | Jul 2010 | 0.75 |
| 🥉 | Advanced | Swing Dance America | Apr 2009 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2008 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Meet Me In St Louis | Sep 2008 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Swing Fling | Jul 2008 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Chelsea Loomis Spika | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Samantha Fernandez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Audrey Schoen | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Tara Hayden | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Erin Byrne | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Natasha Kubiak | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Natalie Hoyle | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Kimberly Ciccarelli | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Chrissy Bridgeman | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Laura Hild | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 92 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 92 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 1tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 8 2012 |
| Chiến thắng | 10.71% | 3 |
| Vị trí | 67.86% | 19 |
| Chung kết | 1.04x | 28 |
| Events | 1.50x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
| Điểm | 71.67% | 43 |
| Điểm Leader | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 8 2012 |
| Chiến thắng | 6.25% | 1 |
| Vị trí | 62.50% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.14x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 90.00% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 8 2008 - Tháng 5 2009 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 6 2009 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Benjamin James Plante được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Benjamin James Plante được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
| L | Washington DC, USA - August 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Green Bay, WI - July 2012 Partner: Katie Slater | 5 | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2010 Partner: Kimberly Ciccarelli | 4 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2010 Partner: Chelsea Loomis Spika | 1 | 10 |
| L | Kansas City, MO - July 2010 Partner: Julie Epplett | 3 | 3 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010 Partner: Chrissy Bridgeman | 4 | 4 |
| L | Chicago, IL - October 2009 Partner: Alisa Winkler-Kostoff | 5 | 1 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - August 2009 Partner: Colleen Uspensky | 5 | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2009 | Chung kết | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2009 Partner: Michelle Haynes | 3 | 3 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2009 Partner: Audrey Schoen | 2 | 8 |
| L | Reno, NV - March 2009 Partner: Zena Knight | 4 | 2 |
| TỔNG: | 43 | ||
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
| L | Houston, TX - May 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2009 Partner: Tara Hayden | 2 | 8 |
| L | Newton, MA - November 2008 Partner: Laura Hild | 3 | 4 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 Partner: Carrie Richards | 5 | 2 |
| L | Chicago, IL - October 2008 Partner: Erin Byrne | 3 | 6 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2008 Partner: Natasha Kubiak | 3 | 6 |
| L | Chicago, IL - August 2008 Partner: Erin Byrne | 1 | 0 |
| TỔNG: | 27 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Green Bay, WI - July 2008 Partner: Natalie Hoyle | 2 | 6 |
| L | Kansas City, MO - July 2008 Partner: Gail Moore | 4 | 4 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - July 2008 Partner: Samantha Fernandez | 1 | 10 |
| TỔNG: | 22 | ||
Benjamin James Plante