Joe Broderick [4689]
Chi tiết
| Tên: | Joe |
|---|---|
| Họ: | Broderick |
| Tên khai sinh: | Broderick |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Joe Broderick |
| WSDC-ID: | 4689 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.39
31 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2010 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2012 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2018 | 2 |
| 🥇 | All-Stars | Portland Dance Festival | Jul 2018 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2017 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Reno Dance Sensation | Apr 2011 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | West Coast Dance Challenge | Nov 2008 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | New Year's Dance Camp | Dec 2007 | 1.25 |
| 4th | All-Stars | SwingCouver | Jan 2014 | 1 |
| 4th | Advanced | Seattle's Easter Swing | Mar 2013 | 1 |
| 4th | Advanced | Chico Dance Sensation | Dec 2012 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Samantha Ward | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Tiffany Goodall | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Heather Crowe | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Kimberly Schweinle | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Melena Bronson | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Audrey Schoen | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Sean Mckeever | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Jenna Shimek | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
| 9. | Jordi Balan | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Trula Schafer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 128 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 128 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 18năm 8tháng | Tháng 6 2005 - Tháng 2 2024 |
| Chiến thắng | 20.00% | 6 |
| Vị trí | 90.00% | 27 |
| Chung kết | 1.00x | 30 |
| Events | 1.88x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Invitational | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2013 - Tháng 7 2013 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 8.00% | 12 |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 8tháng | Tháng 1 2014 - Tháng 9 2018 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 100.00% | 60 |
| Điểm Leader | 100.00% | 60 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 6 2008 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 6.67% | 1 |
| Vị trí | 93.33% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.36x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 80.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 3 2007 - Tháng 5 2008 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 6 2005 - Tháng 6 2006 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 1 2024 - Tháng 2 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Joe Broderick được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Joe Broderick được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Invitational: 2 tổng điểm
| L | Portland, OR - July 2013 Partner: Angie Bryan | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
All-Stars: 12 trên tổng số 150 điểm
| L | Vancouver, WA - September 2018 Partner: Jenna Shimek | 2 | 4 |
| L | Portland, OR - July 2018 Partner: Jenna Shimek | 1 | 3 |
| L | Vancouver, WA - September 2017 Partner: Marine Fabre | 3 | 3 |
| L | Portland, OR, United States - January 2014 Partner: Kara Frenzel | 4 | 2 |
| TỔNG: | 12 | ||
Advanced: 60 trên tổng số 60 điểm
| L | Seattle, WA, United States - March 2013 Partner: Shantala Davis | 4 | 4 |
| L | Chico, CA - December 2012 Partner: Marina Motronenko | 4 | 4 |
| L | San Francisco, CA - October 2012 Partner: Samantha Ward | 1 | 10 |
| L | Palm Springs, CA - August 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR - July 2012 Partner: Melena Bronson | 2 | 4 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2012 Partner: Leilani Nakagawa | 4 | 4 |
| L | Chico, CA - December 2011 Partner: Melena Bronson | 4 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - October 2011 Partner: Lisa Picard | 5 | 2 |
| L | Reno, NV - April 2011 Partner: Jordi Balan | 3 | 6 |
| L | Vancouver, WA - September 2010 Partner: Sharla Robinson | 3 | 3 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2010 Partner: Julie Epplett | 5 | 1 |
| L | Portland, OR - June 2010 Partner: Aisha Lodjic | 3 | 3 |
| L | Portland, OR - May 2009 Partner: Malia Jameson | 2 | 4 |
| L | Redmond, WA - November 2008 Partner: Trula Schafer | 2 | 6 |
| L | Portland, OR - June 2008 Partner: Michele Perron | 3 | 4 |
| TỔNG: | 60 | ||
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
| L | Portland, OR - May 2008 Partner: Trudy Thatcher | 4 | 2 |
| L | Palm Springs, CA - December 2007 Partner: Tiffany Goodall | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2007 Partner: Jillian Boyett | 4 | 4 |
| L | Reno, NV - March 2007 Partner: Sean Mckeever | 1 | 8 |
| TỔNG: | 24 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| L | Portland, OR - June 2006 Partner: Heather Crowe | 1 | 10 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - December 2005 Partner: Peggy Polk | 3 | 4 |
| L | Phoenix, AZ - August 2005 Partner: Kimberly Schweinle | 1 | 10 |
| L | Portland, OR - June 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 25 | ||
Sophisticated: 5 tổng điểm
| L | Portland, OR, USA - February 2024 Partner: Abigail Baker | 2 | 4 |
| L | Portland, OR, United States - January 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 5 | ||
Joe Broderick