Gilbert Rodriguez [3274]
Chi tiết
| Tên: | Gilbert |
|---|---|
| Họ: | Rodriguez |
| Tên khai sinh: | Rodriguez |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Gilbert Rodriguez |
| WSDC-ID: | 3274 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.29
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Chicago Classic | Mar 2010 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Tampa Bay Classic | Nov 2008 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Nashville Swing & Shag Dance Classic | Oct 2005 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Michigan Dance Classic | Jun 2011 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2006 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Portland Dance Festival | Jun 2006 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Swing Dance America | May 2011 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2005 | 0.75 |
| 4th | Advanced | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2003 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Florida Dance Magic | Jul 2008 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Lori Rousar | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Melissa Moy | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Farrell Sjoberg | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Darla Shrum | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Stephanie Ciaglo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Alisa Winkler-Kostoff | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Leslie Price | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Sue Lambell | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Sophy Kdep | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Vanessa Duhon | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 74 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 74 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 3tháng | Tháng 3 2002 - Tháng 6 2011 |
| Chiến thắng | 22.22% | 4 |
| Vị trí | 66.67% | 12 |
| Chung kết | 1.06x | 18 |
| Events | 1.31x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 68.33% | 41 |
| Điểm Leader | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 11tháng | Tháng 7 2002 - Tháng 6 2011 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.11x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 93.33% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 10 2004 - Tháng 11 2006 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 31.25% | 5 |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 3 2002 - Tháng 9 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.50x | 3 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Gilbert Rodriguez được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Gilbert Rodriguez được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2011 Partner: Leslie Price | 1 | 5 |
| L | Lake Geneva, IL - May 2011 Partner: Sue Lambell | 2 | 4 |
| L | Boston, MA, United States - August 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL - March 2010 Partner: Melissa Moy | 1 | 10 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 Partner: Darla Shrum | 2 | 8 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2008 Partner: Vanessa Duhon | 4 | 2 |
| L | Chicago, IL - October 2007 Partner: Joann Podleski | 5 | 1 |
| L | Nashville, TN - October 2005 Partner: Stephanie Ciaglo | 2 | 6 |
| L | Cleveland, OH - November 2003 Partner: Sophy Kdep | 4 | 3 |
| L | Detroit, Michigan, USA - July 2002 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 41 | ||
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
| L | Cleveland, OH - November 2006 Partner: Lori Rousar | 1 | 10 |
| L | Vancouver, WA - September 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR - June 2006 Partner: Farrell Sjoberg | 1 | 10 |
| L | Cleveland, OH - November 2005 Partner: Alisa Winkler-Kostoff | 2 | 6 |
| L | Nashville, TN - October 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Novice: 5 trên tổng số 16 điểm
| L | Dallas, TX - September 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2002 | Chung kết | 0 |
| L | Michigan, MI - March 2002 Partner: Lori Rousar | 3 | 4 |
| TỔNG: | 5 | ||
Gilbert Rodriguez