Carlos Garcia [320]

Chi tiết
Tên: Carlos
Họ: Garcia
Tên khai sinh: Garcia
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Carlos Garcia
WSDC-ID: 320
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.88
72 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2024
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
1
 
 
1
 
1
 
 
2022
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2014
 
 
1
1
 
 
 
1
 
1
 
 
2013
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2012
 
1
1
 
 
 
 
1
 
 
2
 
2011
 
 
1
 
1
 
 
1
 
1
 
 
2010
 
 
1
 
 
 
 
1
 
1
1
 
2009
 
 
1
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2008
 
 
1
1
 
 
 
1
1
 
 
 
2007
 
1
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2
2006
 
 
1
 
1
 
1
1
 
 
1
 
2005
 
 
 
1
 
 
2
1
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
1
1
1
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
 
 
2
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2000
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1998
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈All-StarsChicago ClassicMar 20124
🥇All-StarsSwing Dance AmericaApr 20084
🥈All-StarsThe Chicago ClassicMar 20083
🥈All-StarsSwing City ChicagoOct 20073
🥇All-StarsSwing City ChicagoOct 20132.5
🥇All-StarsThe Chicago ClassicMar 20112.5
🥇All-StarsThe Chicago ClassicMar 20092.5
🥇AdvancedMichigan Swing Dance ChampsAug 19982.5
🥈All-StarsSwing City ChicagoOct 20112
🥈All-StarsSwing City ChicagoOct 20102
Đối tác tốt nhất
1.Sheli Schroeder17 pts(4 events)Avg: 4.25 pts/event
2.Adela Su12 pts(3 events)Avg: 4.00 pts/event
3.Jill DeMarco10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
4.Connie Coufal10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Julie Holmes10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Amanda Warren9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
7.Melissa Greene8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Angie Cameron8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
9.Melissa Moy7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
10.Cameo Cross7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 207
Điểm Leader 100.00% 207
Điểm 3 năm gần nhất 14
Khoảng thời gian 29năm 6tháng Tháng 9 1995 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 11.11% 8
Vị trí 79.17% 57
Chung kết 1.01x 72
Events 2.45x 71
Sự kiện độc đáo 29

All-Stars

Điểm 51.33% 77
Điểm Leader 100.00% 77
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 5tháng Tháng 3 2006 - Tháng 8 2017
Chiến thắng 17.39% 4
Vị trí 91.30% 21
Chung kết 1.00x 23
Events 3.29x 23
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 146.67% 88
Điểm Leader 100.00% 88
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 23năm 10tháng Tháng 10 1997 - Tháng 8 2021
Chiến thắng 2.78% 1
Vị trí 66.67% 24
Chung kết 1.00x 36
Events 1.64x 36
Sự kiện độc đáo 22

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 1tháng Tháng 9 1995 - Tháng 10 1999
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 13
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 8 2021 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 100.00% 7
Chung kết 1.00x 7
Events 1.75x 7
Sự kiện độc đáo 4

Sophisticated

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 1 2024 - Tháng 1 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 8 2005 - Tháng 9 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Carlos Garcia được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Carlos Garcia được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 77 trên tổng số 150 điểm
L
Chicago, IL - August 2017
Partner: Allysa Rees
51
L
Chicago, IL - August 2016
42
L
Chicago, IL - November 2015
42
L
Chicago, IL - October 2014
Partner: Kendra Zara
51
L
Chicago, IL - August 2014
Partner:
51
L
Lake Geneva, IL - April 2014
Partner: Nicki Silton
42
L
Chicago, IL, United States - March 2014
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - October 2013
Partner: Melissa Moy
15
L
Chicago, IL, United States - March 2013
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - August 2012
Partner:
33
L
Chicago, IL - March 2012
28
L
Chicago, IL - October 2011
24
L
Chicago, IL - August 2011
Partner: Melissa Moy
42
L
Lake Geneva, IL - May 2011
Partner: Cameo Cross
42
L
Chicago, IL, United States - March 2011
Partner: Cameo Cross
15
L
Chicago, IL - October 2010
Partner: Angie Cameron
24
L
Chicago, IL - August 2010
51
L
Chicago, IL - March 2010
Partner: Angie Cameron
24
L
Chicago, IL, United States - March 2009
15
L
Lake Geneva, IL - April 2008
Partner: Jill DeMarco
18
L
Chicago, IL, United States - March 2008
26
L
Chicago, IL - October 2007
26
L
Reston, VA - March 2006
Partner: Dawn Blorstad
43
TỔNG:77
Advanced: 88 trên tổng số 60 điểm
L
Chicago, IL - August 2021
24
L
Chicago, IL - October 2019
Partner:
Chung kết1
L
St. Louis, MO, USA - May 2017
Partner: Ashley Brown
42
L
Cleveland, OH - November 2012
Partner: Kendra Zara
51
L
Moscow, Russia - November 2012
42
L
Elmhurst, IL - February 2012
Partner: Cindy Rohr
51
L
Cleveland, OH - November 2010
42
L
Chicago, IL - August 2009
33
L
Green Bay, WI - July 2009
Partner: Becky Larson
51
L
Chicago, IL - August 2008
Partner: Becky Larson
20
L
Nashville, Tennesse, USA - December 2007
51
L
Phoenix, Arizona, United States - December 2007
Partner: Becky Hall
26
L
Chicago, IL - August 2007
26
L
Chicago, IL - February 2007
Partner: Cindy Rohr
34
L
Minneapolis, MN - November 2006
Partner:
Chung kết1
L
Madison, WI - August 2006
52
L
Green Bay, WI - July 2006
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2006
Partner: Amanda Warren
43
L
Detroit, Michigan, USA - July 2005
52
L
Green Bay, WI - July 2005
Partner:
Chung kết1
L
Detroit, MI - April 2005
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - September 2004
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - August 2004
Partner: Sophy Kdep
43
L
Green Bay, WI - July 2004
52
L
Chicago, IL - September 2003
Partner: Stacy Cramer
26
L
Green Bay, WI - July 2003
43
L
Dallas, TX - September 2002
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - September 2002
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2002
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2001
Partner: Roxanne Ware
34
L
Chicago, IL - October 2000
Partner: Amanda Warren
26
L
Seattle, WA, United States - April 2000
Partner:
Chung kết1
L
Michigan, MI - August 1999
Partner: Janice Manita
52
L
Michigan, MI - August 1998
Partner: Connie Coufal
110
L
Chicago, IL - March 1998
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - October 1997
Partner:
Chung kết1
TỔNG:88
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
Chicago, IL - October 1999
26
L
Washington DC, USA - July 1996
Partner: Julie Holmes
110
L
Herndon, VA - September 1995
Partner: Janet Bradley
30
TỔNG:16
Masters: 22 tổng điểm
L
Chicago, IL, United States - March 2025
Partner: Adela Su
28
L
Chicago, IL - October 2023
Partner: Adela Su
33
L
Chicago, IL - August 2023
Partner: Karen Workman
31
L
Lake Geneva, IL - May 2023
Partner: Susan Brown
51
L
Chicago, IL - August 2022
13
L
Lake Geneva, IL - May 2022
Partner: Dani Canziani
33
L
Chicago, IL - August 2021
13
TỔNG:22
Sophisticated: 1 tổng điểm
L
Louisville, Kentucky, USA - January 2024
Partner: Adela Su
31
TỔNG:1
Professional: 3 tổng điểm
L
St. Louis, Mo, USA - September 2008
Partner: Jill DeMarco
42
L
Madison, WI - August 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:3