Maria Vassilieva [4371]
Chi tiết
| Tên: | Maria |
|---|---|
| Họ: | Vassilieva |
| Tên khai sinh: | Vassilieva |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Maria Vassilieva |
| WSDC-ID: | 4371 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.25
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Americas Classic | May 2009 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2009 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2008 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Monterey Swing Fest | Jan 2008 | 0.75 |
| Final | Advanced | Tampa Bay Classic | Nov 2009 | 0.25 |
| 5th | Novice | 4TH of July Convention | Jul 2007 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Summer Hummer | Aug 2006 | 0.25 |
| 4th | Novice | Swingin' New England | Nov 2006 | 0.1875 |
| 🥈 | Newcomer | Swingin' New England | Nov 2005 | 0.1875 |
| Final | Intermediate | MADjam (Mid Atlantic Dance Jam) | Mar 2008 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jb Brodie | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Alan Bradley | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Jody Moscaritolo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Shane Gomes | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Kevin Rollins | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Brian Knorr | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Genieboy Collins | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Christopher Wieczorek | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Blaise Tamo | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 52 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 52 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 5tháng | Tháng 6 2004 - Tháng 11 2009 |
| Chiến thắng | 6.25% | 1 |
| Vị trí | 56.25% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.45x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2009 - Tháng 11 2009 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 96.67% | 29 |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 1 2008 - Tháng 5 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 6 2004 - Tháng 7 2007 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 7 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 8 2005 - Tháng 11 2005 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Maria Vassilieva được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Maria Vassilieva được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| F | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
| F | Houston, TX - May 2009 Partner: Jb Brodie | 2 | 8 |
| F | Reston, VA - March 2009 Partner: Alan Bradley | 2 | 8 |
| F | Washington Dc, DC - May 2008 Partner: Jody Moscaritolo | 2 | 6 |
| F | Reston, VA - March 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2008 Partner: Shane Gomes | 2 | 6 |
| TỔNG: | 29 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2007 Partner: Brian Knorr | 5 | 4 |
| F | Washington Dc, DC - May 2007 Partner: Blaise Tamo | 1 | 0 |
| F | Newton, MA - November 2006 Partner: Christopher Wieczorek | 4 | 3 |
| F | Boston, MA, United States - August 2006 Partner: Genieboy Collins | 3 | 4 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Buffalo, NY - June 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Indianapolis, IN - June 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Newcomer: 7 tổng điểm
| F | Newton, MA - November 2005 Partner: Kevin Rollins | 2 | 6 |
| F | Boston, MA, United States - August 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 7 | ||
Maria Vassilieva