Jody Moscaritolo [6065]
Chi tiết
Tên: | Jody |
---|---|
Họ: | Moscaritolo |
Tên khai sinh: | Moscaritolo |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6065 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 108 | |
Điểm Leader | 100.00% | 108 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm 9tháng | Tháng 8 2007 - Tháng 5 2014 |
Chiến thắng | 29.17% | 7 |
Vị trí | 91.67% | 22 |
Chung kết | 1.00x | 24 |
Events | 1.50x | 24 |
Sự kiện độc đáo | 16 | |
All-Stars | ||
Điểm | 8.67% | 13 |
Điểm Leader | 100.00% | 13 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 5 2014 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
Điểm | 78.33% | 47 |
Điểm Leader | 100.00% | 47 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 9 2008 - Tháng 6 2010 |
Chiến thắng | 36.36% | 4 |
Vị trí | 90.91% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.38x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
Điểm | 96.67% | 29 |
Điểm Leader | 100.00% | 29 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 3 2008 - Tháng 7 2008 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 118.75% | 19 |
Điểm Leader | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 8 2007 - Tháng 12 2007 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Jody Moscaritolo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Jody Moscaritolo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 13 trên tổng số 150 điểm
L | Medford, OR - May 2014 Partner: Delancey Von Langendoerfer | 5 | 1 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 Partner: Kay Newhouse | 3 | 3 |
L | Herndon, VA - November 2011 Partner: Deborah Szekely | 1 | 5 |
L | Washington, DC., VA, USA - July 2010 Partner: Adair Mccune | 2 | 4 |
TỔNG: | 13 |
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2010 Partner: Tori Ellington | 1 | 10 |
L | Reston, VA - March 2010 Partner: Helen Tocco | 4 | 4 |
L | Newton, MA - March 2010 Partner: Angelique Early | 2 | 4 |
L | Houston, TX - January 2010 | Chung kết | 1 |
L | Burlington, MA - December 2009 Partner: Keri Ann Amedeo | 1 | 5 |
L | Herndon, VA - September 2009 Partner: Kimberly Ciccarelli | 1 | 5 |
L | Boston, MA, United States - August 2009 Partner: Rhoni Blankenhorn | 5 | 2 |
L | Lake Geneva, IL - April 2009 Partner: Krista Aguirre | 2 | 4 |
L | Reston, VA - March 2009 Partner: Sascha Newberg | 3 | 6 |
L | Newton, MA - March 2009 Partner: Connie Gauthier | 1 | 5 |
L | Herndon, VA - September 2008 Partner: Shari Hugget | 5 | 1 |
TỔNG: | 47 |
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
L | Secaucus, NJ - July 2008 Partner: Jeanette Nielson | 2 | 6 |
L | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2008 Partner: Liza May | 5 | 1 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2008 Partner: Lee Mansfield | 2 | 6 |
L | Washington Dc, DC - May 2008 Partner: Maria Vassilieva | 2 | 6 |
L | Newton, MA - March 2008 Partner: Chrissy Bridgeman | 1 | 10 |
TỔNG: | 29 |
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L | Burlington, MA - December 2007 Partner: Jen Hocko | 3 | 6 |
L | Tampa Bay, FL, USA - November 2007 | Chung kết | 1 |
L | Herndon, VA - September 2007 Partner: Melody Carr | 4 | 2 |
L | Boston, MA, United States - August 2007 Partner: Lisa Vivo | 1 | 10 |
TỔNG: | 19 |