Shane Gomes [5095]

Chi tiết
Tên: Shane
Họ: Gomes
Tên khai sinh: Gomes
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Shane Gomes
WSDC-ID: 5095
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.38
39 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2018
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
1
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2016
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2015
 
1
 
1
 
 
 
1
1
 
 
 
2014
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2013
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
1
 
2009
1
1
1
 
 
1
 
1
2
1
 
 
2008
1
1
1
 
1
1
 
 
1
1
 
 
2007
 
1
1
 
1
 
 
1
 
1
1
 
2006
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsCapital Swing Dance ConventionFeb 20165
🥇AdvancedSOswingMay 20132.5
4thAll-StarsSouth Bay CW Dance FestivalSep 20162
4thAll-StarsCapital Swing Dance ConventionFeb 20142
🥉All-StarsCapital Swing Dance ConventionFeb 20151.5
🥉AdvancedMonterey SwingFestJan 20091.5
🥈AdvancedBridgeTown SwingSep 20081.5
🥈AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20081.5
🥇AdvancedBridgeTown SwingSep 20091.25
🥇AdvancedSouth Bay CW Dance FestivalAug 20091.25
Đối tác tốt nhất
1.Abby Stone10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Shauna Grigsby10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Katy Kaiser10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Hieu Le10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Tiffany Goodall9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
6.Tatiana Lissitskaia6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Lily Harned6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Heather Blue6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Maria Vassilieva6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Tabi Ansari6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 132
Điểm Leader 80.30% 106
Điểm Follower 19.70% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 3tháng Tháng 1 2006 - Tháng 4 2018
Chiến thắng 15.38% 6
Vị trí 58.97% 23
Chung kết 1.00x 39
Events 2.29x 39
Sự kiện độc đáo 17

Champions

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2010 - Tháng 10 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 17.33% 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 2 2015 - Tháng 4 2018
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 60.00% 6
Chung kết 1.00x 10
Events 2.00x 10
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 85.00% 51
Điểm Leader 100.00% 51
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm Tháng 5 2008 - Tháng 5 2013
Chiến thắng 23.08% 3
Vị trí 61.54% 8
Chung kết 1.00x 13
Events 1.18x 13
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 5 2007 - Tháng 3 2008
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 1 2006 - Tháng 3 2007
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Shane Gomes được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Shane Gomes được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Champions: 1 tổng điểm
L
Costa Mesa, CA - October 2010
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
L
San Francisco, CA - October 2014
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2014
Partner: Kara Frenzel
44
L
San Francisco, CA - October 2010
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:7
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
L
Ashland, OR, United States - May 2013
Partner: Abby Stone
110
L
Burbank, CA - November 2010
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - September 2009
Partner:
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2009
15
L
San Jose, CA, California, USA - August 2009
15
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009
Partner:
Chung kết1
L
Reno, NV - March 2009
Partner: Helen Tocco
24
L
Sacramento, CA, USA - February 2009
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2009
36
L
San Francisco, CA - October 2008
Partner:
Chung kết1
L
Vancouver, WA - September 2008
Partner: Lily Harned
26
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008
34
L
Fresno, CA - May 2008
Partner: Heather Blue
26
TỔNG:51
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Reno, NV - March 2008
110
L
Sacramento, CA, USA - February 2008
52
L
Monterey, CA - January 2008
26
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2007
Partner: Kristie Vian
34
L
San Francisco, CA - October 2007
Partner:
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 2007
Partner: Tabi Ansari
26
L
Fresno, CA - May 2007
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
L
Reno, NV - March 2007
Partner: Katy Kaiser
210
L
Sacramento, CA, USA - February 2007
10
L
San Francisco, CA - October 2006
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2006
Partner: Jordan Taylor
26
TỔNG:17
All-Stars: 26 trên tổng số 150 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2018
Partner:
Chung kết1
F
San Jose, CA, California, USA - September 2017
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX, United States - July 2017
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2017
52
F
San Jose, CA, California, USA - September 2016
44
F
Sacramento, CA, USA - February 2016
Partner: Hieu Le
110
F
San Jose, CA, California, USA - September 2015
42
F
San Francisco, CA, USA - August 2015
51
F
Seattle, WA, United States - April 2015
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2015
Partner: Steven Guido
33
TỔNG:26