Justin Sauer [4373]
Chi tiết
| Tên: | Justin |
|---|---|
| Họ: | Sauer |
| Tên khai sinh: | Sauer |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Justin Sauer |
| WSDC-ID: | 4373 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.40
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2022 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2006 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2004 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2007 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Phoenix Dance Festival | Apr 2006 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2007 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2005 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2006 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2006 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Phoenix Dance Festival | Apr 2005 | 1 |
| 4th | Advanced | Arizona Dance Classic | Aug 2005 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2004 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | New Mexico Dance Fiesta | Sep 2004 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Leslie Huber | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Wendy Miller | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Erica Lyons | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Kathryn Schultz | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Carrie Lucas | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Cassy Olson | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Barbara Dumler | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Nicole Frye | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Kim Whitler | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Jennifer Clark | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 110 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 110 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 18năm 2tháng | Tháng 7 2004 - Tháng 9 2022 |
| Chiến thắng | 20.00% | 5 |
| Vị trí | 88.00% | 22 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 1.92x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 85.00% | 51 |
| Điểm Leader | 100.00% | 51 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 17năm 4tháng | Tháng 4 2005 - Tháng 8 2022 |
| Chiến thắng | 14.29% | 2 |
| Vị trí | 92.86% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.56x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 83.33% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 9 2004 - Tháng 4 2005 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 7 2004 - Tháng 9 2004 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 15 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 9 2021 - Tháng 9 2022 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Justin Sauer được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Justin Sauer được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
| L | Phoenix, AZ - August 2022 Partner: Jasmine Williams | 3 | 1 |
| L | Palm Springs, CA - December 2009 Partner: Cassy Olson | 5 | 2 |
| L | Phoenix, AZ - September 2008 Partner: Jessica Warren | 4 | 2 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2007 Partner: Faith Ernest | 5 | 2 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007 Partner: Cassy Olson | 3 | 6 |
| L | Monterey, CA - January 2007 Partner: Leslie Huber | 1 | 10 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2006 Partner: Jennifer Clark | 3 | 4 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006 Partner: Lauren Davis | 5 | 2 |
| L | Los Angeles, CA - April 2006 Partner: Jennifer Deluca | 3 | 4 |
| L | Phoenix, AZ - April 2006 Partner: Wendy Miller | 1 | 10 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2005 | 4 | 0 |
| L | Phoenix, AZ - August 2005 Partner: Julie Gubb | 4 | 3 |
| L | Phoenix, AZ - April 2005 Partner: Ellen Colonna | 3 | 4 |
| TỔNG: | 51 | ||
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
| L | Los Angeles, CA - April 2005 Partner: Erica Lyons | 1 | 10 |
| L | San Diego, CA - January 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - December 2004 Partner: Honey Smith | 5 | 2 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2004 Partner: Barbara Dumler | 2 | 6 |
| L | Albuquerque, NM - September 2004 Partner: Nicole Frye | 2 | 6 |
| TỔNG: | 25 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | Palm Springs, CA - September 2004 Partner: Jennifer Lasseter | 4 | 3 |
| L | Phoenix, AZ - August 2004 Partner: Kim Whitler | 2 | 6 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2004 Partner: Kathryn Schultz | 1 | 10 |
| TỔNG: | 19 | ||
Masters: 15 tổng điểm
| L | Phoenix, AZ - September 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2022 Partner: Carrie Lucas | 1 | 10 |
| L | Phoenix, AZ - September 2021 Partner: Regina Ledesma | 4 | 4 |
| TỔNG: | 15 | ||
Justin Sauer