Heather Gnau [4503]

Chi tiết
Tên: Heather
Họ: Gnau
Tên khai sinh: Gnau
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Heather Gnau
WSDC-ID: 4503
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.80
5 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2006
 
 
 
 
1
1
1
 
1
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈NoviceVirginia State OpenSep 20060.375
5thIntermediateChampion's Weekend (MD)May 20060.25
4thNoviceSwing FlingJul 20060.1875
5thNoviceLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20060.125
FinalNoviceSouth Bay CW Dance FestivalAug 20030.0625
Đối tác tốt nhất
1.Ed Mccarthy6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.John Grassia3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
3.Keith Stremmel2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
4.Paul Canfield2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 8 2003 - Tháng 9 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 6.67% 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2006 - Tháng 5 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 75.00% 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 8 2003 - Tháng 9 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Heather Gnau được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Heather Gnau được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 2 trên tổng số 30 điểm
F
College Park, MD - May 2006
52
TỔNG:2
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
F
Herndon, VA - September 2006
Partner: Ed Mccarthy
26
F
Washington DC, USA - July 2006
Partner: John Grassia
43
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006
Partner: Paul Canfield
52
F
San Jose, California, USA - August 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:12