Keith Stremmel [4877]

Chi tiết
Tên: Keith
Họ: Stremmel
Tên khai sinh: Stremmel
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Keith Stremmel
WSDC-ID: 4877
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.72
61 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
2
 
 
 
 
1
 
1
1
 
2024
 
 
1
 
 
1
 
1
2
1
1
 
2023
1
 
 
 
 
 
2
2
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
1
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2015
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
1
 
2013
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2012
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1
 
2011
 
 
 
1
 
1
 
1
1
 
2
 
2010
 
 
 
 
 
1
1
 
1
 
 
 
2009
 
 
1
1
 
 
 
 
1
 
1
 
2008
 
 
 
 
 
1
1
1
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
3
 
1
 
1
 
 
 
2006
 
 
 
 
2
 
1
 
1
 
 
 
2005
 
 
 
 
1
1
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsFreedom Swing Dance ChallengeJan 20132.5
🥈All-StarsSwustliciousOct 20172
🥈AdvancedSwing FlingJul 20082
🥉All-StarsPhilly Swing Dance ClassicSep 20161.5
🥉All-StarsSwing FlingAug 20141.5
🥉AdvancedTampa Bay ClassicNov 20111.5
🥈AdvancedSwingtime in the RockiesAug 20081.5
🥇AdvancedC.A.S.H. Bash WeekendNov 20111.25
4thAll-StarsToronto Open Swing & Hustle ChampionshipsJul 20171
4thAll-StarsC.A.S.H. Bash WeekendNov 20151
Đối tác tốt nhất
1.Erica Smith15 pts(3 events)Avg: 5.00 pts/event
2.Sherri Huggett8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Tonya Woytek8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Beverly Co6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Stevie Blakely6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Connie Gauthier6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Lorraine Rohlik6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.June "Sugar" Renner6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Don Herron6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Melissa Greene6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 154
Điểm Leader 100.00% 154
Điểm 3 năm gần nhất 45
Khoảng thời gian 20năm 4tháng Tháng 5 2005 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 6.78% 4
Vị trí 83.05% 49
Chung kết 1.07x 59
Events 2.50x 55
Sự kiện độc đáo 22

All-Stars

Điểm 18.00% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 9tháng Tháng 1 2013 - Tháng 10 2017
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 100.00% 12
Chung kết 1.00x 12
Events 1.71x 12
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 78.33% 47
Điểm Leader 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 14năm 5tháng Tháng 6 2008 - Tháng 11 2022
Chiến thắng 5.00% 1
Vị trí 70.00% 14
Chung kết 1.00x 20
Events 1.33x 20
Sự kiện độc đáo 15

Intermediate

Điểm 90.00% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 5 2005 - Tháng 9 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 2.00x 8
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 56.25% 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 6 2005 - Tháng 7 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 33
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 7 2023 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 91.67% 11
Chung kết 1.00x 12
Events 1.71x 12
Sự kiện độc đáo 7

Sophisticated

Điểm 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 11
Khoảng thời gian 2năm Tháng 1 2023 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Keith Stremmel được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Keith Stremmel được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 27 trên tổng số 150 điểm
L
Philadelphia, PA - October 2017
Partner: Lori Rousar
24
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2017
Partner: Nelson Clarke
42
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017
51
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2016
Partner: Sarah Wheeler
33
L
Cleveland, OH - November 2015
Partner: Kendra Zara
42
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015
Partner: Lara Deni
51
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
42
L
Herndon, VA - November 2014
42
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2014
51
L
Washington DC, USA - August 2014
33
L
Cleveland, OH - December 2013
Partner: Lori Rousar
51
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013
Partner: Erica Smith
15
TỔNG:27
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
L
Cleveland, OH - November 2022
Partner: Kendra Zara
31
L
Herndon, VA - November 2012
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2012
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - July 2012
Partner:
Chung kết1
L
Cleveland, OH - November 2011
15
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2011
Partner: Beverly Co
36
L
Buffalo, NY - September 2011
42
L
Washington DC, USA - August 2011
51
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
Partner: Erica Smith
44
L
Orlando, FL - April 2011
Partner: Gina Brown
51
L
St. Louis, Mo, USA - September 2010
Partner: Joy Davina
30
L
Morristown, NJ, US - July 2010
51
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010
Partner:
Chung kết1
L
Cleveland, OH - November 2009
51
L
Herndon, VA - September 2009
Partner:
51
L
Seattle, WA, United States - April 2009
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL, United States - March 2009
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2008
26
L
Washington DC, USA - July 2008
28
L
Buffalo, NY - June 2008
Partner: Yuna Davtyan
34
TỔNG:47
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
L
Herndon, VA - September 2007
26
L
Washington DC, USA - July 2007
Partner: Tara Stotz
51
L
College Park, MD - May 2007
Partner: Don Herron
26
L
Herndon, VA - September 2006
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - July 2006
52
L
College Park, MD - May 2006
Partner: Heather Gnau
52
L
Washington Dc, DC - May 2006
43
L
College Park, MD - May 2005
26
TỔNG:27
Novice: 9 trên tổng số 16 điểm
L
Washington DC, USA - July 2005
43
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005
26
TỔNG:9
Masters: 33 tổng điểm
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2025
Partner: Debbie Adams
13
L
Washington DC, USA - August 2025
24
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2025
52
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025
Partner: Albana Haxhia
42
L
Herndon, VA - November 2024
51
L
Philadelphia, PA - October 2024
Partner: Albana Haxhia
42
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2024
Partner: Patty Houston
22
L
Washington DC, USA - August 2024
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2024
Partner: Tonya Woytek
28
L
Reston, VA - March 2024
Partner: Adela Su
44
L
Washington DC, USA - August 2023
Partner: Kim Bass
42
L
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2023
Partner: Albana Haxhia
42
TỔNG:33
Sophisticated: 11 tổng điểm
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025
Partner: Carla Crowen
51
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2024
Partner: Erica Smith
16
L
Washington DC, USA - August 2023
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2023
Partner:
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2023
Partner: Debbie Adams
42
TỔNG:11