Keith Stremmel [4877]
Chi tiết
Tên: | Keith |
---|---|
Họ: | Stremmel |
Tên khai sinh: | Stremmel |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 4877 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 145 | |
Điểm Leader | 100.00% | 145 |
Điểm 3 năm gần nhất | 36 | |
Khoảng thời gian | 19năm 8tháng | Tháng 5 2005 - Tháng 1 2025 |
Chiến thắng | 5.36% | 3 |
Vị trí | 82.14% | 46 |
Chung kết | 1.08x | 56 |
Events | 2.36x | 52 |
Sự kiện độc đáo | 22 | |
All-Stars | ||
Điểm | 18.00% | 27 |
Điểm Leader | 100.00% | 27 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 10 2017 |
Chiến thắng | 8.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 12 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.71x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
Điểm | 78.33% | 47 |
Điểm Leader | 100.00% | 47 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | 14năm 5tháng | Tháng 6 2008 - Tháng 11 2022 |
Chiến thắng | 5.00% | 1 |
Vị trí | 70.00% | 14 |
Chung kết | 1.00x | 20 |
Events | 1.33x | 20 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
Intermediate | ||
Điểm | 90.00% | 27 |
Điểm Leader | 100.00% | 27 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 5 2005 - Tháng 9 2007 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 87.50% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 2.00x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 56.25% | 9 |
Điểm Leader | 100.00% | 9 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 6 2005 - Tháng 7 2005 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
Điểm | 24 | |
Điểm Leader | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 24 | |
Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 7 2023 - Tháng 1 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 88.89% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.29x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 11 | |
Điểm Leader | 100.00% | 11 |
Điểm 3 năm gần nhất | 11 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 1 2023 - Tháng 1 2025 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Keith Stremmel được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Keith Stremmel được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 27 trên tổng số 150 điểm
L | Philadelphia, PA - October 2017 Partner: Lori Rousar | 2 | 4 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2017 Partner: Nelson Clarke | 4 | 2 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017 Partner: Sascha Newberg | 5 | 1 |
L | WILMINGTON, Delaware - September 2016 Partner: Sarah Wheeler | 3 | 3 |
L | Cleveland, OH - November 2015 Partner: Kendra Zara | 4 | 2 |
L | WILMINGTON, Delaware - October 2015 Partner: Lara Deni | 5 | 1 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015 Partner: Sascha Newberg | 4 | 2 |
L | Herndon, VA - November 2014 Partner: Alyssa Lundgren | 4 | 2 |
L | WILMINGTON, Delaware - September 2014 Partner: Bonnie Jean Cannon Subey | 5 | 1 |
L | Washington, DC., VA, USA - August 2014 Partner: Stephanie Risser | 3 | 3 |
L | Cleveland, OH - December 2013 Partner: Lori Rousar | 5 | 1 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2013 Partner: Erica Smith | 1 | 5 |
TỔNG: | 27 |
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
L | Cleveland, OH - November 2022 Partner: Kendra Zara | 3 | 1 |
L | Herndon, VA - November 2012 | Chung kết | 1 |
L | Boston, MA, United States - August 2012 | Chung kết | 1 |
L | Denver, CO - July 2012 | Chung kết | 1 |
L | Cleveland, OH - November 2011 Partner: Kimberly Ciccarelli | 1 | 5 |
L | Tampa Bay, FL, USA - November 2011 Partner: Beverly Co | 3 | 6 |
L | Buffalo, NY - September 2011 Partner: Jamie Callahan | 4 | 2 |
L | Washington, DC., VA, USA - August 2011 Partner: Trendlyon Veal | 5 | 1 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Erica Smith | 4 | 4 |
L | Orlando, FL - April 2011 Partner: Gina Brown | 5 | 1 |
L | St. Louis, MO - September 2010 Partner: Joy Davina | 3 | 0 |
L | Morristown, NJ, US - July 2010 Partner: Catherine Cogut | 5 | 1 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2010 | Chung kết | 1 |
L | Cleveland, OH - November 2009 Partner: Jeanne Degeyter | 5 | 1 |
L | Herndon, VA - September 2009 | 5 | 1 |
L | Seattle, WA, United States - April 2009 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL, United States - March 2009 | Chung kết | 1 |
L | Denver, CO - August 2008 Partner: Stevie Blakely | 2 | 6 |
L | Washington, DC., VA, USA - July 2008 Partner: Sherri Huggett | 2 | 8 |
L | Buffalo, NY - June 2008 Partner: Yuna Davtyan | 3 | 4 |
TỔNG: | 47 |
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
L | Herndon, VA - September 2007 Partner: Connie Gauthier | 2 | 6 |
L | Washington, DC., VA, USA - July 2007 Partner: Tara Stotz | 5 | 1 |
L | College Park, MD - May 2007 Partner: Lorraine Rohlik | 2 | 6 |
L | Herndon, VA - September 2006 | Chung kết | 1 |
L | Washington, DC., VA, USA - July 2006 Partner: Kelly Laderoute | 5 | 2 |
L | Washington Dc, DC - May 2006 Partner: Melody Sturdivant | 4 | 3 |
L | College Park, MD - May 2006 Partner: Heather Gnau | 5 | 2 |
L | College Park, MD - May 2005 Partner: Melissa Greene | 2 | 6 |
TỔNG: | 27 |
Novice: 9 trên tổng số 16 điểm
L | Washington, DC., VA, USA - July 2005 Partner: Rachel Lincoln | 4 | 3 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2005 Partner: Margaret Muraszkiewicz | 2 | 6 |
TỔNG: | 9 |
Masters: 24 tổng điểm
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025 Partner: Albana Haxhia | 4 | 2 |
L | Herndon, VA - November 2024 Partner: Jasmine Williams | 5 | 1 |
L | Philadelphia, PA - October 2024 Partner: Albana Haxhia | 4 | 2 |
L | WILMINGTON, Delaware - September 2024 Partner: Patty Houston | 2 | 2 |
L | Washington, DC., VA, USA - August 2024 | Chung kết | 1 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2024 Partner: Tonya Woytek | 2 | 8 |
L | Reston, VA - March 2024 Partner: Adela Su | 4 | 4 |
L | Washington, DC., VA, USA - August 2023 Partner: Kim Bass | 4 | 2 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - July 2023 Partner: Albana Haxhia | 4 | 2 |
TỔNG: | 24 |
Sophisticated: 11 tổng điểm
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025 Partner: Carla Crowen | 5 | 1 |
L | WILMINGTON, Delaware - September 2024 Partner: Erica Smith | 1 | 6 |
L | Washington, DC., VA, USA - August 2023 | Chung kết | 1 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - July 2023 | Chung kết | 1 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2023 Partner: Debbie Adams | 4 | 2 |
TỔNG: | 11 |