Stacy Napier [4504]
Chi tiết
| Tên: | Stacy |
|---|---|
| Họ: | Napier |
| Tên khai sinh: | Napier |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Stacy Napier |
| WSDC-ID: | 4504 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.78
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2009 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Portland Dance Festival | Jun 2005 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | West Coast Dance Challenge | Nov 2008 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Portland Dance Festival | Jun 2006 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Easter Swing | Apr 2005 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Monster Mash | Oct 2004 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | West Coast Dance Challenge | Nov 2009 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Portland Dance Festival | Jun 2008 | 0.125 |
| Final | Novice | Dance America Seattle | Jan 2005 | 0.0625 |
| Final | Novice | South Bay CW Dance Festival | Aug 2003 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Matt Mickle | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Andre Russo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Sam Elmore | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Kenneth Minchin | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Marc Naujock | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Terry Sanders | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Arthur Lahm | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 34 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 3tháng | Tháng 8 2003 - Tháng 11 2009 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 33.33% | 10 |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 11 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 2.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 8 2003 - Tháng 6 2005 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Stacy Napier được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Stacy Napier được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
| F | Redmond, WA - November 2009 Partner: Terry Sanders | 4 | 2 |
| F | Redmond, WA - November 2008 Partner: Kenneth Minchin | 3 | 4 |
| F | Portland, OR - June 2008 Partner: Arthur Lahm | 5 | 1 |
| F | Portland, OR - June 2006 Partner: Marc Naujock | 4 | 3 |
| TỔNG: | 10 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | Portland, OR - June 2005 Partner: Matt Mickle | 1 | 10 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2005 Partner: Andre Russo | 2 | 6 |
| F | Seattle, WA - January 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Spokane, WA - October 2004 Partner: Sam Elmore | 2 | 6 |
| F | San Jose, California, USA - August 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Stacy Napier