Kenneth Minchin [5139]
Chi tiết
| Tên: | Kenneth |
|---|---|
| Họ: | Minchin |
| Tên khai sinh: | Minchin |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kenneth Minchin |
| WSDC-ID: | 5139 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.80
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | FreZno Dance Classic | May 2009 | 1.25 |
| 4th | Advanced | Monterey Swing Fest | Jan 2010 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | New Year's Dance Camp | Dec 2009 | 1 |
| 🥈 | Advanced | West Coast Dance Challenge | Nov 2009 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Sea To Sky - Seattle | Sep 2009 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2009 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Sea To Sky - Seattle | Sep 2008 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Come Rain Come Shine | May 2008 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2009 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | West Coast Dance Challenge | Nov 2008 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kelsy Petrykowski | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Michelle Schaeffer | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Maria Pratt | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Joy Stachura | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Jillian Boyett | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Angeline Lucia | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Brianne Green | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Christine Love | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Stacy Napier | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Sherry Shahan | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 76 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 76 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 1tháng | Tháng 3 2006 - Tháng 4 2012 |
| Chiến thắng | 15.00% | 3 |
| Vị trí | 55.00% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.54x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 26.67% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 6 2009 - Tháng 4 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 37.50% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 11 2008 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 3 2006 - Tháng 9 2008 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Kenneth Minchin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Kenneth Minchin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 16 trên tổng số 60 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - September 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - January 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2010 Partner: Angeline Lucia | 4 | 4 |
| L | Redmond, WA - November 2009 Partner: Brianne Green | 2 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2009 Partner: Trula Schafer | 3 | 3 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | Palm Springs, CA - December 2009 Partner: Joy Stachura | 2 | 8 |
| L | Fresno, CA - May 2009 Partner: Kelsy Petrykowski | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2009 Partner: Jillian Boyett | 3 | 6 |
| L | Reno, NV - March 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2009 Partner: Christine Love | 4 | 4 |
| L | Redmond, WA - November 2008 Partner: Stacy Napier | 3 | 4 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| L | Palm Springs, CA - September 2008 Partner: Sherry Shahan | 5 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2008 Partner: Michelle Schaeffer | 1 | 10 |
| L | Portland, OR - June 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR - May 2008 Partner: Maria Pratt | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Richmond, BC - March 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 27 | ||
Kenneth Minchin