Marc Naujock [4535]
Chi tiết
| Tên: | Marc |
|---|---|
| Họ: | Naujock |
| Tên khai sinh: | Naujock |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Marc Naujock |
| WSDC-ID: | 4535 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.50
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2004 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | British Columbia Dance Challenge | Mar 2006 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2006 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Portland Dance Festival | Jun 2006 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Portland Dance Festival | Jun 2005 | 0.375 |
| Final | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2006 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Monster Mash | Oct 2005 | 0.25 |
| 4th | Novice | Seattle's Easter Swing | Apr 2005 | 0.1875 |
| 4th | Novice | Monster Mash | Oct 2004 | 0.1875 |
| Final | Novice | 4TH of July Convention | Jul 2005 | 0.0625 |
| 🥈 | Novice | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2005 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Lily Harned | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Clara Ma | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Jillian Boyett | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 4. | Susan Kraemer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Tovah Petri | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Stacy Napier | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Tegan Mulholland | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 35 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 10 2004 - Tháng 10 2006 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.43x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2006 - Tháng 10 2006 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 56.67% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 3 2006 - Tháng 9 2006 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 10 2004 - Tháng 10 2005 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Marc Naujock được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Marc Naujock được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| L | Costa Mesa, Ca, USA - October 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 17 trên tổng số 30 điểm
| L | Vancouver, WA - September 2006 Partner: Susan Kraemer | 3 | 4 |
| L | Portland, OR - June 2006 Partner: Stacy Napier | 4 | 3 |
| L | Richmond, BC - March 2006 Partner: Lily Harned | 1 | 10 |
| TỔNG: | 17 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| L | Spokane, WA - October 2005 Partner: Tovah Petri | 3 | 4 |
| L | Vancouver, WA - September 2005 Partner: Tegan Mulholland | 2 | 0 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR - June 2005 Partner: Clara Ma | 2 | 6 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2005 Partner: Jillian Boyett | 4 | 3 |
| L | Spokane, WA - October 2004 Partner: Jillian Boyett | 4 | 3 |
| TỔNG: | 17 | ||
Marc Naujock