Lily Harned [3745]

Chi tiết
Tên: Lily
Họ: Harned
Tên khai sinh: Harned
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Lily Harned
WSDC-ID: 3745
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 79
Điểm Follower 100.00% 79
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 1tháng Tháng 4 2003 - Tháng 5 2009
Chiến thắng 21.05% 4
Vị trí 73.68% 14
Chung kết 1.00x 19
Events 2.11x 19
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 66.67% 40
Điểm Follower 100.00% 40
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 8tháng Tháng 9 2006 - Tháng 5 2009
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 80.00% 8
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 46.67% 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 9 2005 - Tháng 3 2006
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 4 2003 - Tháng 5 2005
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5
Lily Harned được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Lily Harned được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 40 trên tổng số 60 điểm
F
Portland, OR - May 2009
15
F
Seattle, WA, United States - April 2009
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2008
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - September 2008
15
F
Vancouver, WA - September 2008
Partner: Shane Gomes
26
F
Seattle, WA, United States - April 2008
Partner: Kyle Krebs
28
F
Reno, NV - March 2008
Partner: Sean Mckeever
51
F
Seattle, WA, United States - September 2007
Partner: Greg Van Wijk
33
F
Richmond, BC - March 2007
Partner: Paul Yap
26
F
Vancouver, WA - September 2006
Partner: Gideon DiPeso
34
TỔNG:40
Intermediate: 14 trên tổng số 30 điểm
F
Richmond, BC - March 2006
Partner: Marc Naujock
110
F
Spokane, WA - October 2005
Partner: Gideon DiPeso
34
F
Vancouver, WA - September 2005
20
TỔNG:14
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
F
Vancouver, BC - May 2005
26
F
Seattle, WA, United States - April 2005
110
F
Spokane, WA - October 2004
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2004
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - September 2003
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2003
26
TỔNG:25