Vu Nguyen [4558]
Chi tiết
| Tên: | Vu |
|---|---|
| Họ: | Nguyen |
| Tên khai sinh: | Nguyen |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Vu Nguyen |
| WSDC-ID: | 4558 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.20
5 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2006 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Da Dance Camp | Feb 2006 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2004 | 0.625 |
| 5th | Intermediate | Indy Swing Classic | Jun 2006 | 0.25 |
| 4th | Novice | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2005 | 0.1875 |
| Final | Intermediate | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2006 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Shannon Boyle | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Jennifer Diener | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Winnie Chang | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 4. | Julie Gellendin | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 26 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 11 2004 - Tháng 7 2006 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 10.00% | 3 |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 7 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 11 2004 - Tháng 2 2006 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Vu Nguyen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Vu Nguyen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
| L | Green Bay, WI - July 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Indianapolis, IN - June 2006 Partner: Julie Gellendin | 5 | 2 |
| TỔNG: | 3 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | Chicago, IL - February 2006 Partner: Shannon Boyle | 1 | 10 |
| L | Cleveland, OH - November 2005 Partner: Winnie Chang | 4 | 3 |
| L | Cleveland, OH - November 2004 Partner: Jennifer Diener | 1 | 10 |
| TỔNG: | 23 | ||
Vu Nguyen