Julie Gellendin [3819]
Chi tiết
Tên: | Julie |
---|---|
Họ: | Gellendin |
Tên khai sinh: | Gellendin |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 3819 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 67 | |
Điểm Follower | 100.00% | 67 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 1tháng | Tháng 4 2003 - Tháng 5 2011 |
Chiến thắng | 4.35% | 1 |
Vị trí | 65.22% | 15 |
Chung kết | 1.00x | 23 |
Events | 1.77x | 23 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
Điểm | 5.00% | 3 |
Điểm Follower | 100.00% | 3 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 4 2008 - Tháng 5 2011 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 2.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
Điểm | 160.00% | 48 |
Điểm Follower | 100.00% | 48 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 7 2004 - Tháng 2 2007 |
Chiến thắng | 6.25% | 1 |
Vị trí | 62.50% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 16 |
Events | 1.45x | 16 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
Điểm | 100.00% | 16 |
Điểm Follower | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 4 2003 - Tháng 6 2004 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 |
Julie Gellendin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Julie Gellendin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
F | Lake Geneva, IL - May 2011 Partner: Dave Weiss | 5 | 1 |
F | Lake Geneva, IL - April 2008 Partner: Trent Haynes | 4 | 2 |
TỔNG: | 3 |
Intermediate: 48 trên tổng số 30 điểm
F | Chicago, IL - February 2007 Partner: Mark Leeser | 2 | 6 |
F | Madison, WI - August 2006 Partner: Matt Cotherman | 3 | 4 |
F | Green Bay, WI - July 2006 Partner: Michael Arulfo | 2 | 6 |
F | Indianapolis, IN - June 2006 Partner: Vu Nguyen | 5 | 2 |
F | Buffalo, NY - June 2006 Partner: David Hutcheson | 4 | 3 |
F | Houston, TX - May 2006 | Chung kết | 1 |
F | Detroit, MI - April 2006 Partner: Nick Arquette | 5 | 2 |
F | Minneapolis, MN - November 2005 Partner: Solomon Krebs | 1 | 10 |
F | Madison, WI - August 2005 | Chung kết | 1 |
F | Green Bay, WI - July 2005 Partner: Tim Tillotson | 4 | 3 |
F | Detroit, Michigan, USA - July 2005 | Chung kết | 1 |
F | Indianapolis, IN - June 2005 Partner: Andrew Poletto | 3 | 4 |
F | Detroit, MI - April 2005 | Chung kết | 1 |
F | Monterey, CA - January 2005 | Chung kết | 1 |
F | Chicago, IL - September 2004 | Chung kết | 1 |
F | Green Bay, WI - July 2004 Partner: Duane Herberg | 5 | 2 |
TỔNG: | 48 |
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F | Indianapolis, IN - June 2004 Partner: Michael Diener | 5 | 2 |
F | Monterey, CA - January 2004 Partner: Josh Harless | 2 | 6 |
F | Green Bay, WI - July 2003 | Chung kết | 1 |
F | Indianapolis, IN - June 2003 Partner: Ron Silvers | 2 | 6 |
F | Chicago, IL - April 2003 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 16 |