Jennifer Diener [4350]
Chi tiết
Tên: | Jennifer |
---|---|
Họ: | Diener |
Tên khai sinh: | Diener |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 4350 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 140 | |
Điểm Follower | 100.00% | 140 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 2tháng | Tháng 5 2004 - Tháng 7 2012 |
Chiến thắng | 14.29% | 6 |
Vị trí | 73.81% | 31 |
Chung kết | 1.00x | 42 |
Events | 1.91x | 42 |
Sự kiện độc đáo | 22 | |
All-Stars | ||
Điểm | 23.33% | 35 |
Điểm Follower | 100.00% | 35 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 4 2012 |
Chiến thắng | 30.00% | 3 |
Vị trí | 90.00% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.25x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
Điểm | 101.67% | 61 |
Điểm Follower | 100.00% | 61 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6năm 1tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 7 2012 |
Chiến thắng | 4.55% | 1 |
Vị trí | 63.64% | 14 |
Chung kết | 1.00x | 22 |
Events | 1.57x | 22 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
Intermediate | ||
Điểm | 73.33% | 22 |
Điểm Follower | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 6 2005 - Tháng 6 2006 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 137.50% | 22 |
Điểm Follower | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 5 2004 - Tháng 11 2004 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 |
Jennifer Diener được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Jennifer Diener được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 35 trên tổng số 150 điểm
F | Lake Geneva, IL - April 2012 Partner: Jb Brodie | 2 | 4 |
F | Reston, VA - March 2012 Partner: Stephen White | 4 | 4 |
F | Framingham, MA - January 2012 Partner: Anthony Derosa | 1 | 5 |
F | Washington, DC., VA, USA - August 2011 Partner: Luis Crespo | 5 | 2 |
F | Detroit, Michigan, USA - June 2011 Partner: Matt Auclair | 1 | 5 |
F | Reston, VA - March 2011 Partner: Ben Hooten | 3 | 6 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2011 | Chung kết | 1 |
F | Burlington, MA - January 2011 Partner: Gary Ulaner | 5 | 1 |
F | Phoenix, AZ - September 2010 Partner: Nicholas King | 5 | 2 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2010 Partner: Gregory Scott | 1 | 5 |
TỔNG: | 35 |
Advanced: 61 trên tổng số 60 điểm
F | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2012 Partner: Alan Annicella | 3 | 3 |
F | Fort Lauderdale, FL, United States - July 2010 Partner: Michael Diener | 5 | 1 |
F | Burlington, MA - December 2009 Partner: Mike Glasgow | 3 | 3 |
F | Cleveland, OH - November 2009 Partner: Robert Jackson | 3 | 3 |
F | Dallas, TX - September 2009 | Chung kết | 1 |
F | Seattle, WA, United States - April 2009 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2009 Partner: Blaise Tamo | 2 | 4 |
F | San Diego, CA - January 2009 Partner: Alfred Lee | 4 | 8 |
F | Monterey, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
F | Cleveland, OH - November 2008 Partner: Alex Kosiorek | 4 | 2 |
F | Costa Mesa, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2008 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2008 | Chung kết | 1 |
F | Burlington, MA - December 2007 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - November 2007 Partner: Kumar Ningashetty | 5 | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2007 Partner: Dallas Brooks | 4 | 4 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2007 Partner: Eric Jacobson | 4 | 4 |
F | Buffalo, NY - June 2007 Partner: Maxence Martin | 1 | 8 |
F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2007 | Chung kết | 1 |
F | Cleveland, OH - November 2006 Partner: Fred Price | 5 | 2 |
F | Newton, MA - November 2006 Partner: Kevin Balcom | 3 | 4 |
F | Buffalo, NY - June 2006 Partner: Doug Rousar | 2 | 6 |
TỔNG: | 61 |
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2006 Partner: Alan Annicella | 1 | 10 |
F | Reston, VA - March 2006 Partner: Michael Diener | 2 | 6 |
F | Cleveland, OH - November 2005 Partner: Jeff Sanchez | 5 | 2 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2005 | Chung kết | 1 |
F | Buffalo, NY - June 2005 Partner: Bill Newhouse | 4 | 3 |
TỔNG: | 22 |
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F | Cleveland, OH - November 2004 Partner: Vu Nguyen | 1 | 10 |
F | Detroit, Michigan, USA - July 2004 Partner: Josh Mosier | 5 | 2 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2004 | Chung kết | 1 |
F | Buffalo, NY - June 2004 Partner: Michael Diener | 2 | 6 |
F | Washington Dc, DC - May 2004 Partner: Michael Diener | 4 | 3 |
TỔNG: | 22 |