Dwight Bergeron [4654]
Chi tiết
| Tên: | Dwight |
|---|---|
| Họ: | Bergeron |
| Tên khai sinh: | Bergeron |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Dwight Bergeron |
| WSDC-ID: | 4654 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.50
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | British Columbia Dance Challenge | Mar 2006 | 0.375 |
| 🥈 | Novice | Vancouver Vibrations | May 2005 | 0.375 |
| 5th | Novice | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2007 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2010 | 0.1875 |
| 4th | Masters | Sea to Sky Seattle | Nov 2012 | 0.125 |
| 5th | Masters | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2006 | 0.125 |
| 5th | Novice | Xanadu - Midwinter Dance Celebration | Feb 2005 | 0.125 |
| Final | Masters | Seattle's Easter Swing | Mar 2013 | 0.0625 |
| Final | Novice | West Coast Dance Challenge | Nov 2006 | 0.0625 |
| Final | Novice | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2006 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Debra Ward | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Lily Harned | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Kara Clickett | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Cassandra Green | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 5. | Brigid Kruger | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Robin Wells | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 30 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 1tháng | Tháng 2 2005 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 58.33% | 7 |
| Chung kết | 1.09x | 12 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 2 2005 - Tháng 9 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Masters | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 6tháng | Tháng 9 2006 - Tháng 3 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Dwight Bergeron được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Dwight Bergeron được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| L | Vancouver, WA - September 2007 Partner: Kara Clickett | 5 | 4 |
| L | Redmond, WA - November 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR - June 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Richmond, BC - March 2006 Partner: Debra Ward | 2 | 6 |
| L | Spokane, WA - October 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, BC - May 2005 Partner: Lily Harned | 2 | 6 |
| L | Portland, OR - February 2005 Partner: Cassandra Green | 5 | 2 |
| TỔNG: | 22 | ||
Masters: 8 tổng điểm
| L | Seattle, WA, United States - March 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2012 Partner: Brigid Kruger | 4 | 2 |
| L | Vancouver, WA - September 2010 | 3 | 3 |
| L | Vancouver, WA - September 2006 Partner: Robin Wells | 5 | 2 |
| TỔNG: | 8 | ||
Dwight Bergeron