Jimmy Torres [3263]

Chi tiết
Tên: Jimmy
Họ: Torres
Tên khai sinh: Torres
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Jimmy Torres
WSDC-ID: 3263
Các hạng mục được phép: INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 92
Điểm Leader 100.00% 92
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 17năm 6tháng Tháng 5 2002 - Tháng 11 2019
Chiến thắng 5.88% 2
Vị trí 50.00% 17
Chung kết 1.03x 34
Events 1.57x 33
Sự kiện độc đáo 21

Intermediate

Điểm 63.33% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 2tháng Tháng 7 2005 - Tháng 9 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 41.67% 5
Chung kết 1.00x 12
Events 1.20x 12
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 168.75% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 2tháng Tháng 5 2002 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 46
Điểm Leader 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 1tháng Tháng 10 2003 - Tháng 11 2019
Chiến thắng 5.88% 1
Vị trí 47.06% 8
Chung kết 1.00x 17
Events 1.31x 17
Sự kiện độc đáo 13
Jimmy Torres được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Jimmy Torres được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 19 trên tổng số 30 điểm
L
Dallas, TX - September 2017
Partner: Liz Callaway
42
L
Houston, Texas, United States - March 2016
Chung kết1
L
Dallas, TX - May 2012
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2011
Chung kết1
L
Burlington, MA - January 2010
Chung kết1
L
Burlington, MA - December 2009
Chung kết1
L
Fort Lauderdale, FL, United States - July 2009
Partner: Brianne Cline
33
L
Kansas City, MO - July 2008
51
L
Tulsa, OK - October 2006
Partner: Janet Rials
43
L
Nashville, TN - October 2006
Chung kết1
L
Madison, WI - August 2006
Partner: Anna Labriola
43
L
Detroit, Michigan, USA - July 2005
Chung kết1
TỔNG:19
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
L
Phoenix, AZ - July 2006
Partner: Kat Gardner
34
L
Washington Dc, DC - May 2005
110
L
Nashville, TN - October 2004
26
L
Nashville, TN - October 2003
Partner: Wanda Shelton
26
L
Houston, TX - May 2002
Chung kết1
TỔNG:27
Masters: 46 tổng điểm
L
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2019
Partner: Sumana Datta
22
L
Houston, Texas, United States - March 2019
Chung kết1
L
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2018
Partner: Susan Brown
22
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2018
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2016
Chung kết1
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2016
36
L
Cleveland, OH - November 2015
33
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2014
Chung kết1
L
Austin, TX, USa - April 2014
Chung kết1
L
Chicago, IL, United States - March 2013
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - July 2012
Chung kết1
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2012
33
L
Phoenix, AZ - July 2011
28
L
Lake Geneva, IL - May 2011
Partner: Nancy Buchler
33
L
Chicago, IL, United States - March 2011
Chung kết1
L
Houston, TX - January 2011
Chung kết1
L
Nashville, TN - October 2003
Partner: Linda Woods
110
TỔNG:46