Jimmy Torres [3263]

Chi tiết
Tên: Jimmy
Họ: Torres
Tên khai sinh: Torres
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jimmy Torres
WSDC-ID: 3263
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.71
34 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2016
1
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2014
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
2013
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
1
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2011
1
 
1
 
1
 
1
 
1
 
 
 
2010
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
2008
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
1
1
 
2
 
 
2005
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceEastern/Washington Dance ChallengeMay 20050.625
🥇MastersNashville Swing & Shag Dance ClassicOct 20030.625
🥈Masters4TH of July ConventionJul 20110.5
🥉MastersSpotlight Dance ChallengeJan 20160.375
🥉IntermediateFlorida Dance Magic (Unconfirmed)Jul 20090.375
4thIntermediateTulsa Fall FlingOct 20060.375
4thIntermediateMadMACAug 20060.375
🥈NoviceNashville Swing & Shag Dance ClassicOct 20040.375
🥈NoviceNashville Swing & Shag Dance ClassicOct 20030.375
4thIntermediateDallas D.A.N.C.E.Sep 20170.25
Đối tác tốt nhất
1.Catherine Cogut10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Linda Woods10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Kelly Casanova8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Jeannette Jeffries6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Wanda Shelton6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Linda Guetterman6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Kat Gardner4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Brianne Cline3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Janet Rials3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Anna Labriola3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 92
Điểm Leader 100.00% 92
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 17năm 6tháng Tháng 5 2002 - Tháng 11 2019
Chiến thắng 5.88% 2
Vị trí 50.00% 17
Chung kết 1.03x 34
Events 1.57x 33
Sự kiện độc đáo 21

Intermediate

Điểm 63.33% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 2tháng Tháng 7 2005 - Tháng 9 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 41.67% 5
Chung kết 1.00x 12
Events 1.20x 12
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 168.75% 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 2tháng Tháng 5 2002 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 46
Điểm Leader 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 1tháng Tháng 10 2003 - Tháng 11 2019
Chiến thắng 5.88% 1
Vị trí 47.06% 8
Chung kết 1.00x 17
Events 1.31x 17
Sự kiện độc đáo 13
Jimmy Torres được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Jimmy Torres được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 19 trên tổng số 30 điểm
L
Dallas, TX - September 2017
Partner: Liz Callaway
42
L
Houston, Texas, United States - March 2016
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - May 2012
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2011
Partner:
Chung kết1
L
Burlington, MA - January 2010
Partner:
Chung kết1
L
Burlington, MA - December 2009
Partner:
Chung kết1
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2009
Partner: Brianne Cline
33
L
Kansas City, MO - July 2008
51
L
Nashville, TN - October 2006
Partner:
Chung kết1
L
Tulsa, OK - October 2006
Partner: Janet Rials
43
L
Madison, WI - August 2006
Partner: Anna Labriola
43
L
Detroit, Michigan, USA - July 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:19
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2006
Partner: Kat Gardner
34
L
Washington Dc, DC - May 2005
110
L
Nashville, TN - October 2004
26
L
Nashville, TN - October 2003
Partner: Wanda Shelton
26
L
Houston, TX - May 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:27
Masters: 46 tổng điểm
L
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2019
Partner: Sumana Datta
22
L
Houston, Texas, United States - March 2019
Partner:
Chung kết1
L
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2018
Partner: Susan Brown
22
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2018
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 2016
Partner:
Chung kết1
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2016
36
L
Cleveland, OH - November 2015
33
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2014
Partner:
Chung kết1
L
Austin, TX, USa - April 2014
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL, United States - March 2013
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2012
Partner:
Chung kết1
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2012
33
L
Phoenix, AZ, United States - July 2011
28
L
Lake Geneva, IL - May 2011
Partner: Nancy Buchler
33
L
Chicago, IL, United States - March 2011
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - January 2011
Partner:
Chung kết1
L
Nashville, TN - October 2003
Partner: Linda Woods
110
TỔNG:46