Gene Kashack [4678]
Chi tiết
| Tên: | Gene |
|---|---|
| Họ: | Kashack |
| Tên khai sinh: | Kashack |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Gene Kashack |
| WSDC-ID: | 4678 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.28
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2022 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2016 | 2 | |||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Indy Dance Explosion | Jul 2017 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Colorado Country Classic | Jun 2016 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Mountain Magic | Nov 2014 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | Indy Dance Explosion | Jul 2017 | 0.3125 |
| 4th | Novice | J&J O'Rama | Jun 2008 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | Worlds UCWDC | Jan 2017 | 0.1875 |
| 🥈 | Masters | Worlds UCWDC | Jan 2019 | 0.125 |
| 🥈 | Masters | Arizona Dance Classic | Aug 2018 | 0.125 |
| 4th | Masters | Colorado Country Classic | Jun 2016 | 0.125 |
| 5th | Novice | FreZno Dance Classic | May 2010 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kat Painter | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Joan Lundahl | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 3. | Celia Reuss | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Belle Arzaga | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Angie Whetstone | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | June Paris | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Jennifer Carter | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Tylene Di Sciullo | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Goga Fortin | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Monica Austin | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 41 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 41 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 17năm 4tháng | Tháng 2 2005 - Tháng 6 2022 |
| Chiến thắng | 5.56% | 1 |
| Vị trí | 72.22% | 13 |
| Chung kết | 1.13x | 18 |
| Events | 1.45x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 23.33% | 7 |
| Điểm Leader | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 11tháng | Tháng 6 2008 - Tháng 5 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2005 - Tháng 2 2005 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 18 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 6 2016 - Tháng 6 2022 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 88.89% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Gene Kashack được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Gene Kashack được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 7 trên tổng số 30 điểm
| L | Fort Wayne, IN, USA - July 2017 Partner: Belle Arzaga | 2 | 4 |
| L | Denver, CO - June 2016 Partner: June Paris | 3 | 3 |
| TỔNG: | 7 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| L | Fresno, CA - May 2015 | Chung kết | 1 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2014 Partner: Kat Painter | 3 | 6 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2012 | Chung kết | 1 |
| L | San Jose, CA, California, USA - September 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 2010 Partner: Jennifer Carter | 5 | 2 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008 Partner: Angie Whetstone | 4 | 4 |
| TỔNG: | 15 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Masters: 18 tổng điểm
| L | Orlando, FL - June 2022 Partner: Monica Austin | 3 | 1 |
| L | Phoenix, AZ - August 2019 Partner: Michelle Dwyer | 3 | 1 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2019 Partner: Tylene Di Sciullo | 2 | 2 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - August 2018 Partner: Joan Lundahl | 2 | 2 |
| L | Fort Wayne, IN, USA - July 2017 Partner: Celia Reuss | 1 | 5 |
| L | San Diego, CA - April 2017 Partner: Carrie Lucas | 5 | 1 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2017 Partner: Joan Lundahl | 3 | 3 |
| L | Denver, CO - June 2016 Partner: Goga Fortin | 4 | 2 |
| TỔNG: | 18 | ||
Gene Kashack