Tylene Di Sciullo [14758]
Chi tiết
| Tên: | Tylene |
|---|---|
| Họ: | Di Sciullo |
| Tên khai sinh: | Di Sciullo |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tylene Di Sciullo |
| WSDC-ID: | 14758 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.38
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2022 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2017 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | The Texas Classic | May 2018 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | Worlds UCWDC | Jan 2019 | 0.25 |
| 🥈 | Masters | Lone Star Invitational | Aug 2017 | 0.25 |
| 🥉 | Masters | Tulsa Spring Swing | Apr 2019 | 0.1875 |
| 4th | Masters | The Texas Classic | May 2022 | 0.125 |
| 4th | Masters | Midnight Madness Swing | Nov 2019 | 0.125 |
| 🥉 | Intermediate | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2018 | 0.125 |
| 5th | Novice | The Texas Classic | May 2017 | 0.125 |
| 4th | Masters | The Texas Classic | May 2017 | 0.125 |
| 5th | Masters | Worlds UCWDC | Jan 2017 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Hoang Nguyen (Jason) | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Gene Kashack | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Harold Cramer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Martin Brown | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | James Shields | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Richard Mora | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Russell Keller | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Russell Bryan | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 38 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 8tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 5 2022 |
| Chiến thắng | 6.25% | 1 |
| Vị trí | 68.75% | 11 |
| Chung kết | 1.07x | 16 |
| Events | 1.88x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 3.33% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2018 - Tháng 9 2018 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 8 2018 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 21 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 1 2017 - Tháng 5 2022 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 88.89% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Tylene Di Sciullo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Tylene Di Sciullo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
| F | Dallas, TX - September 2018 Partner: Russell Bryan | 3 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Chicago, IL - August 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - May 2018 Partner: Hoang Nguyen (Jason) | 1 | 10 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - May 2017 Partner: James Shields | 5 | 2 |
| F | Dallas, TX - September 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Masters: 21 tổng điểm
| F | Houston, TX - May 2022 | 4 | 2 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2019 | 4 | 2 |
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2019 Partner: Martin Brown | 3 | 3 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2019 Partner: Gene Kashack | 2 | 4 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2018 | 5 | 1 |
| F | Baton Rouge, LA - June 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX - August 2017 Partner: Harold Cramer | 2 | 4 |
| F | Houston, TX - May 2017 Partner: Richard Mora | 4 | 2 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2017 Partner: Russell Keller | 5 | 2 |
| TỔNG: | 21 | ||
Tylene Di Sciullo