Angie Whetstone [4983]
Chi tiết
| Tên: | Angie |
|---|---|
| Họ: | Whetstone |
| Tên khai sinh: | Whetstone |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Angie Whetstone |
| WSDC-ID: | 4983 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
1.92
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Novice | Halloween SwingThing | Oct 2009 | 0.375 |
| 4th | Novice | J&J O'Rama | Jun 2008 | 0.25 |
| 4th | Novice | South Bay CW Dance Festival | Aug 2007 | 0.25 |
| 5th | Masters | Desert City Swing | Sep 2010 | 0.0625 |
| Final | Novice | Desert City Swing | Sep 2009 | 0.0625 |
| Final | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 2009 | 0.0625 |
| 5th | Masters | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2008 | 0.0625 |
| 5th | Novice | Desert City Swing | Sep 2007 | 0.0625 |
| Final | Novice | Los Angeles Premiere Dance Classic | Apr 2007 | 0.0625 |
| Final | Novice | South Bay CW Dance Festival | Aug 2006 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Patrick Plagens | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Gene Kashack | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Steve Traynor | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Fred Baron | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 5. | Tom Cockerline | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 6. | Gene Lunsford | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 23 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 11tháng | Tháng 10 2005 - Tháng 9 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.33x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 10 2005 - Tháng 10 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Masters | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 9 2008 - Tháng 9 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Angie Whetstone được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Angie Whetstone được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2009 Partner: Patrick Plagens | 3 | 6 |
| F | Phoenix, AZ - September 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2009 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008 Partner: Gene Kashack | 4 | 4 |
| F | Phoenix, AZ - September 2007 Partner: Fred Baron | 5 | 1 |
| F | San Jose, California, USA - August 2007 Partner: Steve Traynor | 4 | 4 |
| F | Los Angeles, CA - April 2007 | Chung kết | 1 |
| F | San Jose, California, USA - August 2006 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - October 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Masters: 2 tổng điểm
| F | Phoenix, AZ - September 2010 Partner: Tom Cockerline | 5 | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2008 Partner: Gene Lunsford | 5 | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Angie Whetstone