Jason Laska [4727]
Chi tiết
| Tên: | Jason |
|---|---|
| Họ: | Laska |
| Tên khai sinh: | Laska |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jason Laska |
| WSDC-ID: | 4727 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.33
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2014 | 0.9375 |
| 5th | Novice | Michigan Dance Classic | Jun 2013 | 0.375 |
| 4th | Novice | Swingin' Into Spring | May 2013 | 0.25 |
| 🥈 | Newcomer | Swing Niagara Dance Championships | Sep 2011 | 0.25 |
| Final | Novice | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2013 | 0.0625 |
| Final | Novice | Swing Fling | Aug 2013 | 0.0625 |
| Final | Novice | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2012 | 0.0625 |
| 5th | Newcomer | Swing Fling | Aug 2011 | 0.0625 |
| Final | Newcomer | Boston Tea Party | Mar 2005 | 0.03125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Alexane Andreis | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Saeyoung Jeon | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Krystal Sambolin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Amanda Clark | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Noelle Nicholas | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 39 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 10tháng | Tháng 3 2005 - Tháng 1 2014 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 175.00% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 1 2012 - Tháng 1 2014 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 11 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 6tháng | Tháng 3 2005 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Jason Laska được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Jason Laska được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2014 Partner: Alexane Andreis | 1 | 15 |
| L | Newton, MA - November 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - August 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2013 Partner: Krystal Sambolin | 5 | 6 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013 Partner: Amanda Clark | 4 | 4 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Newcomer: 11 tổng điểm
| L | Buffalo, NY - September 2011 Partner: Saeyoung Jeon | 2 | 8 |
| L | Washington DC, USA - August 2011 Partner: Noelle Nicholas | 5 | 2 |
| L | Newton, MA - March 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 11 | ||
Jason Laska