Amanda Clark [9453]

Chi tiết
Tên: Amanda
Họ: Clark
Tên khai sinh: Clark
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Amanda Clark
WSDC-ID: 9453
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.06
32 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
2017
1
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2016
2
 
2
 
1
 
 
2
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
1
 
1
1
 
1
 
 
2014
 
 
 
 
1
 
2
 
 
 
1
 
2013
 
 
1
 
1
 
 
1
1
1
1
1
2012
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedNew England Dance FestivalAug 20171.25
4thAdvancedCountdown Swing Boston Jan 20221
🥈AdvancedBig Apple Dance FestivalJul 20171
🥈AdvancedWorlds UCWDCJan 20171
🥉AdvancedWorlds UCWDCJan 20200.75
🥉AdvancedMidAtlantic Dance ClassicMay 20160.75
🥉IntermediateNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20160.75
🥈NoviceNew Year's Dance ExtravaganzaDec 20130.625
4thAdvancedChicagoland Dance FestivalAug 20190.5
4thAdvancedNew England Dance FestivalAug 20160.5
Đối tác tốt nhất
1.Odd Vesterli10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Robert Connors10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Jason Laska8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Bruno Motta6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Kaiano Levine5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
6.Galen Chen4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Joe Miller4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Andrew Sinclair4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Dave Mu4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Frank Martinez4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 98
Điểm Follower 100.00% 98
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 12năm Tháng 8 2012 - Tháng 8 2024
Chiến thắng 6.25% 2
Vị trí 68.75% 22
Chung kết 1.00x 32
Events 1.78x 32
Sự kiện độc đáo 18

Advanced

Điểm 50.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 8tháng Tháng 5 2016 - Tháng 1 2022
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 90.91% 10
Chung kết 1.00x 11
Events 1.38x 11
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 110.00% 33
Điểm Follower 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 5 2014 - Tháng 3 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 8
Chung kết 1.00x 12
Events 1.09x 12
Sự kiện độc đáo 11

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 3 2013 - Tháng 12 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 28.57% 2
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Newcomer

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2012 - Tháng 8 2012
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian Tháng 8 2024 - Tháng 8 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Amanda Clark được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Amanda Clark được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 30 trên tổng số 60 điểm
F
Boston, MA, United States - January 2022
Partner: Galen Chen
44
F
Phoenix, Arizona, United States - January 2020
Partner: Travis Herman
33
F
Chicago, IL - August 2019
Partner:
42
F
Danvers, MA - August 2018
Partner: Frank Moda
31
F
Orlando, FL - June 2018
Partner: Jeremy Ruben
31
F
Danvers, MA - August 2017
Partner: Kaiano Levine
15
F
Morristown, NJ, US - July 2017
Partner: Joe Miller
24
F
Phoenix, Arizona, United States - January 2017
24
F
Boston, MA, United States - August 2016
Partner:
Chung kết1
F
Danvers, MA - August 2016
42
F
Herndon, VA - May 2016
Partner: Myat Nyunt
33
TỔNG:30
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
F
Newton, MA - March 2016
Partner: Dave Mu
44
F
Reston, VA - March 2016
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, Arizona, United States - January 2016
44
F
Framingham, MA - January 2016
Partner: Bruno Motta
36
F
Montreal, Quebec, Canada - October 2015
Partner: Thomas Clyde
44
F
Danvers, MA - August 2015
Partner:
Chung kết1
F
Morristown, NJ, US - July 2015
Partner: Andrew Hayden
33
F
Herndon, VA - May 2015
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2014
Partner:
Chung kết1
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2014
33
F
Morristown, NJ, US - July 2014
42
F
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2014
33
TỔNG:33
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F
Framingham, MA - December 2013
Partner: Odd Vesterli
210
F
Newton, MA - November 2013
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL - October 2013
Partner:
Chung kết1
F
Burlington, VT - September 2013
Partner:
Chung kết1
F
Danvers, MA - August 2013
Partner:
Chung kết1
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013
Partner: Jason Laska
48
F
Newton, MA - March 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:23
Newcomer: 10 tổng điểm
F
Boston, MA, United States - August 2012
110
TỔNG:10
Sophisticated: 2 tổng điểm
F
Danvers, MA - August 2024
Partner:
42
TỔNG:2