Renald Ortiz [6605]
Chi tiết
| Tên: | Renald |
|---|---|
| Họ: | Ortiz |
| Tên khai sinh: | Ortiz |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Renald Ortiz |
| WSDC-ID: | 6605 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.33
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2011 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | UK WCS Dance Championships | Apr 2011 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Swing Generation | Oct 2013 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 2011 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Halloween SwingThing | Oct 2008 | 0.5 |
| Final | Intermediate | Sea Sun & Swing Camp | Aug 2014 | 0.125 |
| Final | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2013 | 0.125 |
| 5th | Intermediate | The City of Light | Jul 2011 | 0.125 |
| Final | Novice | SwingDiego | Jan 2009 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Karen Lefohn | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Elisa Defoe | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Henriette Koefoed | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Espie Hernandez | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Elissa Gutterman | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Joelle Navarre | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 48 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 10tháng | Tháng 10 2008 - Tháng 8 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 90.00% | 27 |
| Điểm Leader | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 3 2011 - Tháng 8 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 10 2008 - Tháng 2 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Renald Ortiz được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Renald Ortiz được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Lyon, France - October 2013 Partner: Elissa Gutterman | 3 | 6 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Paris, France - July 2011 Partner: Joelle Navarre | 5 | 1 |
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2011 Partner: Henriette Koefoed | 2 | 8 |
| L | Reston, VA - March 2011 Partner: Elisa Defoe | 3 | 10 |
| TỔNG: | 27 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | Sacramento, CA, USA - February 2011 Partner: Karen Lefohn | 2 | 12 |
| L | San Diego, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2008 Partner: Espie Hernandez | 2 | 8 |
| TỔNG: | 21 | ||
Renald Ortiz