Leah Noparstak [4859]
Chi tiết
| Tên: | Leah |
|---|---|
| Họ: | Noparstak |
| Tên khai sinh: | Noparstak |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Leah Noparstak |
| WSDC-ID: | 4859 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.21
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2005 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Spotlight Dance Challenge | Dec 2009 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2009 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Chicagoland | Aug 2005 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2008 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | MadMAC | Aug 2005 | 0.25 |
| 4th | Novice | Chicagoland | Aug 2006 | 0.1875 |
| 5th | Intermediate | Motown Dance Championships | Apr 2007 | 0.125 |
| 5th | Novice | Indy Swing Classic | Jun 2006 | 0.125 |
| Final | Novice | Americas Classic | May 2007 | 0.0625 |
| Final | Novice | MadMAC | Aug 2006 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Ed Francell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Kes Parakininkas | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Benjamin Herrin | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Allen Strom | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Noel Lorenzana | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Jeff Tran | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Lonnie Johnson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Chris Van Houten | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 9. | Brian N Wong | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 31 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 7 2005 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 64.29% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.40x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 36.67% | 11 |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 4 2007 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 7 2005 - Tháng 5 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Leah Noparstak được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Leah Noparstak được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
| F | Nashville, Tennesse, USA - December 2009 Partner: Kes Parakininkas | 2 | 4 |
| F | Green Bay, WI - July 2009 Partner: Benjamin Herrin | 2 | 4 |
| F | Chicago, IL - August 2008 Partner: Brian N Wong | 5 | 0 |
| F | Green Bay, WI - July 2008 Partner: Jeff Tran | 4 | 2 |
| F | Detroit, MI - April 2007 Partner: Chris Van Houten | 5 | 1 |
| TỔNG: | 11 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Houston, TX - May 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Madison, WI - August 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - August 2006 Partner: Noel Lorenzana | 4 | 3 |
| F | Indianapolis, IN - June 2006 Partner: Lonnie Johnson | 5 | 2 |
| F | Chicago, IL - February 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Minneapolis, MN - November 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - August 2005 Partner: Ed Francell | 2 | 6 |
| F | Madison, WI - August 2005 Partner: Allen Strom | 3 | 4 |
| F | Green Bay, WI - July 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Leah Noparstak