Ed Francell [3397]
Chi tiết
| Tên: | Ed |
|---|---|
| Họ: | Francell |
| Tên khai sinh: | Francell |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ed Francell |
| WSDC-ID: | 3397 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.82
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2009 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Virginia State Open | Sep 2002 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Champion's Weekend (MD) | May 2006 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | Virginia State Open | Sep 2003 | 0.625 |
| 5th | Advanced | Swing Fling | Jul 2009 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2007 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2006 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Virginia State Open | Sep 2005 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Champion's Weekend (MD) | May 2005 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Virginia State Open | Sep 2006 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | US National Dance Championships | Oct 2005 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Lorraine Rohlik | 11 pts | (3 events) | Avg: 3.67 pts/event |
| 2. | Janene Setzer | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Yuna Davtyan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Ligaya Fish | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Leah Noparstak | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Tammy Rosen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Susan Berry | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Cindy Norge | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Debi Dillow | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Kimberly Ciccarelli | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 65 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 65 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm | Tháng 7 2002 - Tháng 7 2009 |
| Chiến thắng | 11.76% | 2 |
| Vị trí | 76.47% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.70x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 16.67% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 10tháng | Tháng 9 2002 - Tháng 7 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Leader | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 9 2002 - Tháng 9 2006 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 70.00% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.43x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 7 2002 - Tháng 8 2005 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Ed Francell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Ed Francell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
| L | Washington DC, USA - July 2009 Partner: Kimberly Ciccarelli | 5 | 2 |
| L | Chicago, IL - October 2007 Partner: Alisa Winkler-Kostoff | 4 | 2 |
| L | Herndon, VA - September 2002 Partner: Ligaya Fish | 2 | 6 |
| TỔNG: | 10 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| L | Herndon, VA - September 2006 Partner: Cindy Norge | 4 | 3 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Washington Dc, DC - May 2006 Partner: Lorraine Rohlik | 3 | 4 |
| L | College Park, MD - May 2006 Partner: Janene Setzer | 1 | 10 |
| L | Washington, DC - October 2005 Partner: Lorraine Rohlik | 4 | 3 |
| L | Herndon, VA - September 2005 Partner: Lorraine Rohlik | 3 | 4 |
| L | College Park, MD - May 2005 Partner: Tammy Rosen | 3 | 4 |
| L | Washington Dc, DC - May 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA - September 2002 Partner: Debi Dillow | 4 | 3 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | Chicago, IL - August 2005 Partner: Leah Noparstak | 2 | 6 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2004 Partner: Susan Berry | 3 | 4 |
| L | Herndon, VA - September 2003 Partner: Yuna Davtyan | 1 | 10 |
| L | Washington DC, USA - July 2002 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Ed Francell