Alex Wood [4898]
Chi tiết
Tên: | Alex |
---|---|
Họ: | Wood |
Tên khai sinh: | Wood |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 4898 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 135 | |
Điểm Leader | 100.00% | 135 |
Điểm 3 năm gần nhất | 22 | |
Khoảng thời gian | 20năm | Tháng 6 2005 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 17.78% | 8 |
Vị trí | 60.00% | 27 |
Chung kết | 1.00x | 45 |
Events | 3.21x | 45 |
Sự kiện độc đáo | 14 | |
All-Stars | ||
Điểm | 14.00% | 21 |
Điểm Leader | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
Khoảng thời gian | 8năm 1tháng | Tháng 5 2017 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 22.22% | 2 |
Vị trí | 66.67% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.50x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
Điểm | 75.00% | 45 |
Điểm Leader | 100.00% | 45 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 10 2016 |
Chiến thắng | 6.25% | 1 |
Vị trí | 43.75% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 16 |
Events | 1.33x | 16 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
Điểm | 120.00% | 36 |
Điểm Leader | 100.00% | 36 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 7 2012 - Tháng 11 2014 |
Chiến thắng | 18.18% | 2 |
Vị trí | 72.73% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.22x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
Điểm | 93.75% | 15 |
Điểm Leader | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 10tháng | Tháng 6 2005 - Tháng 4 2011 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 40.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 2.50x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 18 | |
Điểm Leader | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 18 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 2 2023 - Tháng 2 2025 |
Chiến thắng | 50.00% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 2.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Alex Wood được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Alex Wood được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 21 trên tổng số 150 điểm
L | Redmond, Oregon - June 2025 Partner: Susan Kirklin | 1 | 3 |
L | Vancouver, Canada - January 2023 | Chung kết | 1 |
L | Seattle, WA, United States - November 2019 Partner: Skylar Pritchard | 4 | 2 |
L | Vancouver, WA - September 2019 | Chung kết | 1 |
L | Seattle, WA, United States - November 2018 Partner: Leilani Nakagawa | 5 | 1 |
L | Vancouver, WA - September 2018 Partner: Phoenix Grey | 3 | 3 |
L | Portland, OR, USA - February 2018 | Chung kết | 1 |
L | Seattle, WA, United States - November 2017 Partner: Jenna Shimek | 2 | 4 |
L | Ashland, OR, United States - May 2017 Partner: Phoenix Grey | 1 | 5 |
TỔNG: | 21 |
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
L | San Francisco, CA - October 2016 Partner: Riley Crozier | 2 | 8 |
L | Portland, OR - July 2016 Partner: Cassandra Winter | 1 | 5 |
L | Redmond, Oregon - June 2016 Partner: Rebecca Savoca | 2 | 4 |
L | Anaheim, CA - June 2016 | Chung kết | 1 |
L | Ashland, OR, United States - May 2016 Partner: Lindsey Casillas | 2 | 4 |
L | Portland, OR, USA - February 2016 Partner: Courtney Mayer | 2 | 8 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2016 | Chung kết | 1 |
L | Vancouver, Canada - January 2016 | Chung kết | 1 |
L | Palm Springs, CA - January 2016 | Chung kết | 1 |
L | San Francisco, CA - October 2015 | Chung kết | 1 |
L | Vancouver, WA - September 2015 | Chung kết | 1 |
L | Portland, OR - July 2015 Partner: Cassandra Winter | 5 | 1 |
L | Anaheim, CA - June 2015 | Chung kết | 1 |
L | Los Angels, California, USA - April 2015 | Chung kết | 1 |
L | Seattle, WA, United States - April 2015 Partner: Jen Malcolm | 3 | 6 |
L | Portland, OR, USA - March 2015 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 45 |
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
L | Seattle, WA, United States - November 2014 Partner: Kylie Brusco | 2 | 8 |
L | San Francisco, CA - October 2014 | Chung kết | 1 |
L | Redmond, Oregon - June 2014 Partner: Laura McDowell | 4 | 2 |
L | Ashland, OR, United States - May 2014 Partner: Emma Sackett | 5 | 2 |
L | San Diego, CA - May 2014 | Chung kết | 1 |
L | Seattle, WA, United States - April 2014 Partner: Ann Wood | 5 | 2 |
L | Los Angels, California, USA - April 2014 Partner: Jessica Murray | 5 | 2 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2014 | Chung kết | 1 |
L | Portland, OR - July 2013 Partner: Hannah Guttman | 1 | 10 |
L | Redmond, Oregon - June 2013 Partner: Laura McDowell | 1 | 5 |
L | Portland, OR - July 2012 Partner: Ty Thomas | 5 | 2 |
TỔNG: | 36 |
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L | Seattle, WA, United States - April 2011 | Chung kết | 1 |
L | Seattle, WA, United States - April 2010 | Chung kết | 1 |
L | Portland, OR - June 2009 Partner: Lisa Maunu | 1 | 10 |
L | Seattle, WA, United States - April 2006 | Chung kết | 1 |
L | Portland, OR - June 2005 Partner: Melissa Chapman | 5 | 2 |
TỔNG: | 15 |
Sophisticated: 18 tổng điểm
L | Portland, OR, USA - February 2025 Partner: Ann Wood | 4 | 4 |
L | Portland, OR, USA - February 2024 Partner: Christine Pitawanich | 1 | 6 |
L | Vancouver, Canada - January 2024 Partner: Christine Pitawanich | 5 | 2 |
L | Portland, OR, USA - February 2023 Partner: Rassamy Mone | 1 | 6 |
TỔNG: | 18 |