Courtney Mayer [9963]
Chi tiết
| Tên: | Courtney |
|---|---|
| Họ: | Mayer |
| Tên khai sinh: | Mayer |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Courtney Mayer |
| WSDC-ID: | 9963 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.42
24 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2017 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2016 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | All-Stars | SwingDiego | May 2017 | 3 |
| 🥉 | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2016 | 2.5 |
| 4th | All-Stars | Swingtime in the Rockies | Jul 2017 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Rose City Swing | Feb 2016 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2015 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2014 | 1.875 |
| 🥇 | Intermediate | City of Angels Swing Event | Apr 2014 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | SwingCouver 2020 - The 10th Episode | Jan 2016 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | City of Angels Swing Event | Apr 2015 | 1.5 |
| Final | All-Stars | 4TH of July Convention | Jul 2017 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Aaron Selfridge | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Edward Maddox | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Andrew Sunada | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 4. | Dillon Luther | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Alex Wood | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Andrew Cheung | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Ken Rutland | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Matthew Leszczenski | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | David Weise | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Jesse Lopez | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 106 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 106 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 2 2013 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 8.33% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 24 |
| Events | 1.71x | 24 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 8.00% | 12 |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 4 2017 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 78.33% | 47 |
| Điểm Follower | 100.00% | 47 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 46.15% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.30x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 6 2014 |
| Chiến thắng | 100.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 4 2013 - Tháng 2 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Juniors | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2013 - Tháng 2 2013 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Courtney Mayer được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Courtney Mayer được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 12 trên tổng số 150 điểm
| F | Denver, CO - July 2017 Partner: Jesse Lopez | 4 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2017 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2017 Partner: Ken Rutland | 3 | 6 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 12 | ||
Advanced: 47 trên tổng số 60 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2016 Partner: Dillon Luther | 3 | 10 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2016 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2016 Partner: Brian Sforzo | 5 | 2 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, USA - February 2016 Partner: Alex Wood | 2 | 8 |
| F | Portland, OR, United States - January 2016 Partner: Andrew Sunada | 3 | 6 |
| F | Monterey, CA - January 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Irvine, CA, - December 2015 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2015 Partner: Matthew Leszczenski | 3 | 6 |
| F | Monterey, CA - January 2015 Partner: Andrew Sunada | 2 | 8 |
| TỔNG: | 47 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2014 Partner: Aaron Selfridge | 1 | 15 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2014 Partner: Edward Maddox | 1 | 15 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2014 Partner: David Weise | 5 | 6 |
| F | Monterey, CA - January 2014 Partner: Andrew Cheung | 3 | 8 |
| F | Irvine, CA, - December 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Oakland, CA - April 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Juniors: 1 tổng điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Courtney Mayer